Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,801.75 | 1,817.85 | 1,798.20 | -5.47 | -0.30% | ||
1,764.90 | 1,782.52 | 1,761.42 | -7.82 | -0.44% | ||
45,514.95 | 45,542.56 | 45,277.73 | +114.09 | +0.25% | ||
6,495.15 | 6,508.67 | 6,483.29 | +13.65 | +0.21% | ||
21,798.70 | 21,885.62 | 21,776.24 | +98.31 | +0.45% | ||
2,396.05 | 2,399.96 | 2,377.25 | +5.00 | +0.21% | ||
15.11 | 15.65 | 14.99 | -0.07 | -0.46% | ||
29,027.73 | 29,102.14 | 28,893.86 | -22.90 | -0.08% | ||
141,792 | 143,089 | 141,329 | -849 | -0.60% |
Aaaaa Aaaa | 37,500.0 | +45.51% | 54,566.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.77 | 5.38 | 2.48T | 0.01 |
Aaa Aaaaaaaaaaaa A | 192,900 | +37.77% | 265,758 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.68 | 3.70 | 1.88T | 0.59 |
A Aa | 21,250.0 | +37.22% | 29,159.3 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.72 | 4.24 | 6.38T | 0.44 |
Aaaaaa Aaaaaa A Aaa | 80,500 | +28.94% | 103,797 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaaaaa A A | 73,700.0 | +27.89% | 94,254.9 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
Aaaaaa Aaaaaaaa | 37,000.0 | +26.74% | 46,893.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.50 | 6.37 | 20.91T | 0.89 |
Aaaa Aaaaaa Aa | 62,500.0 | +23.53% | 77,206.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.72 | 7.41 | 10.81T | 0.15 |
Aaaaaa Aaaaaa | 34,500.0 | +23.34% | 42,552.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.43 | 6.51 | 2.31T | 0.02 |
Aaa Aaa | 62,100.0 | +22.04% | 75,786.8 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Aaa Aaaaaa Aaaaa A | 14,850.0 | +20.62% | 17,912.1 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 35.82 | 9.22 | 1.62T | 0.38 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
GDP theo dữ liệu Hàng Năm Hóa (QoQ) (Quý 2) Trước đó: 0.10% | ||||||
Mức Chuẩn Bảng Lương, không điều chỉnh theo thời vụ Trước đó: -598K | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 8) Thực tế: 4 Trước đó: 8 | ||||||
Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 2.90% Dự báo: 2.00% Trước đó: 1.80% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,821.5 | +0.67% | |
China A50derived | 9/25 | 14,786.0 | -0.34% | |
9/25 | 6,515.00 | +0.14% | ||
9/25 | 23,840.00 | +0.17% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 43,517.5 | -0.56% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 447.50 | -0.85% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,685.90 | +0.23% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.910 | +0.02% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5685 | +0.05% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.58 | +0.51% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.087 | -0.39% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.85 | +0.62 | +0.57% | ||
141.20 | +5.62 | +4.15% | ||
346.40 | -4.44 | -1.27% | ||
752.30 | -0.15 | -0.02% | ||
234.04 | -0.96 | -0.41% | ||
237.88 | -1.81 | -0.76% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
648.83 | +1.59 | +0.25% | ||
279.00 | -1.10 | -0.39% | ||
73.04 | +0.41 | +0.56% | ||
334.82 | +3.77 | +1.14% | ||
17.37 | -0.60 | -3.34% | ||
50.91 | +0.46 | +0.91% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.55 | 0.00% | ||
Euro Bundderived | 3/26 | 129.55 | +0.11% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 137.07 | -0.04% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.55 | +0.35% | |
12/25 | 117.38 | -0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.375 | -0.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,550.0 | 0.0 | 0.00% | ||
64,800 | -500 | -0.77% | ||
25,150.0 | -50.0 | -0.20% | ||
17,300.0 | +50.0 | +0.29% | ||
28,050 | +1,150 | +4.28% | ||
60,600.0 | 0.0 | 0.00% |