Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tổng kết | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84,500.00 | 84,500.00 | 84,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
24,000.00 | 24,700.00 | 23,700.00 | +300.0 | +1.27% | 595.74K | Hà Nội | |||
76,700.00 | 77,100.00 | 76,000.00 | -300 | -0.39% | 978.90K | Ho Chi Minh | |||
37,000.00 | 37,000.00 | 37,000.00 | +3,000.0 | +8.82% | 100.00 | Hà Nội | |||
33,200.00 | 33,600.00 | 32,800.00 | +200.0 | +0.61% | 464.56K | Hà Nội | |||
16,650.00 | 17,100.00 | 16,100.00 | +550.0 | +3.42% | 48.40K | Ho Chi Minh | |||
22,300.00 | 22,300.00 | 21,000.00 | +1,450.0 | +6.95% | 480.30K | Ho Chi Minh | |||
153,000.00 | 155,700.00 | 152,500.00 | -1,000 | -0.65% | 227.40K | Ho Chi Minh | |||
83,800.00 | 85,300.00 | 82,100.00 | +3,600.0 | +4.49% | 1.63M | Ho Chi Minh | |||
46,800.00 | 46,800.00 | 46,100.00 | -200.0 | -0.43% | 7.60K | Ho Chi Minh | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội | |||
35,200.00 | 35,300.00 | 35,200.00 | +200.0 | +0.57% | 4.50K | Ho Chi Minh | |||
36,000.00 | 36,200.00 | 35,850.00 | +250.0 | +0.70% | 103.20K | Ho Chi Minh | |||
0.00 | 0.00 | 0.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
2,000.00 | 2,100.00 | 1,900.00 | -100 | -4.76% | 4.30K | Hà Nội |