Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀNG HẢI là công ty có trụ sở tại Việt Nam, chuyên đóng và sửa chữa tàu. Công ty cũng tham gia cung cấp các dịch vụ đại lý và môi giới tàu, dịch vụ chuyển tiếp hàng hoá và các dịch vụ cảng biển khác, như dịch vụ xếp dỡ, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ tàu kéo, dịch vụ vệ sinh tàu và dịch vụ kiểm đếm hàng hoá. Bên cạnh đó, Công ty còn sản xuất và sửa chữa công-ten-nơ và phương tiện đường bộ, đồng thời cung cấp các dịch vụ bảo trì cơ sở cảng. Các hoạt động khác bao gồm vận tải đa phương tiện và cung cấp dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Bán | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9,800.00 | 10,250.00 | 9,900.00 | -60.0 | -0.60% | 371.60K | Ho Chi Minh | |||
21,450.00 | 22,250.00 | 21,300.00 | -450.0 | -2.05% | 17.29M | Ho Chi Minh | |||
53,200.00 | 54,700.00 | 52,500.00 | +600.0 | +1.14% | 1.44M | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 12,000.00 | 11,400.00 | -500.0 | -4.17% | 220.26K | Hà Nội | |||
35,100.00 | 37,100.00 | 35,050.00 | -1,100.0 | -3.03% | 3.91M | Ho Chi Minh | |||
74,400.00 | 78,900.00 | 74,400.00 | -5,600.0 | -7.00% | 1.27M | Ho Chi Minh | |||
24,900.00 | 25,550.00 | 24,850.00 | -500.0 | -1.96% | 6.93M | Ho Chi Minh | |||
6,700.00 | 7,100.00 | 6,800.00 | -180.0 | -2.54% | 271.40K | Ho Chi Minh | |||
92,000.00 | 97,300.00 | 92,100.00 | -6,800.0 | -6.88% | 1.75M | Ho Chi Minh | |||
26,000.00 | 28,000.00 | 26,050.00 | -1,700.0 | -6.08% | 2.56M | Ho Chi Minh | |||
31,400.00 | 31,700.00 | 31,100.00 | -600.00 | -1.89% | 1.70M | Ho Chi Minh | |||
8,200.00 | 8,700.00 | 8,000.00 | -300.0 | -3.53% | 161.43K | Hà Nội | |||
67,500.00 | 72,100.00 | 69,800.00 | -1,600 | -2.21% | 1.52M | Ho Chi Minh | |||
26,000.00 | 28,400.00 | 25,900.00 | -1,300 | -4.76% | 15.09M | Hà Nội | |||
35,700.00 | 37,400.00 | 35,000.00 | -1,400 | -3.77% | 498.73K | Hà Nội |