Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26,000.00 | 27,100.00 | 25,900.00 | -600.0 | -2.26% | 1.43M | Ho Chi Minh | |||
21,950.00 | 22,900.00 | 21,650.00 | -250.0 | -1.13% | 37.95M | Ho Chi Minh | |||
5,580.00 | 5,920.00 | 5,580.00 | -270.0 | -4.62% | 5.36M | Ho Chi Minh | |||
15,900.00 | 16,800.00 | 15,850.00 | -600.0 | -3.64% | 3.90M | Ho Chi Minh | |||
22,200.00 | 24,150.00 | 23,300.00 | -400.0 | -1.68% | 34.35M | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,200.00 | 9,800.00 | -50.0 | -0.50% | 331.90K | Ho Chi Minh | |||
15,350.00 | 15,750.00 | 15,200.00 | 0 | 0.00% | 5.15M | Ho Chi Minh | |||
68,200.00 | 69,100.00 | 67,600.00 | -300.0 | -0.44% | 1.39M | Ho Chi Minh | |||
49,500.00 | 50,500.00 | 48,500.00 | +900.0 | +1.85% | 2.14M | Ho Chi Minh | |||
10,550.00 | 10,550.00 | 10,500.00 | +680.0 | +6.89% | 102.20K | Ho Chi Minh | |||
4,700.00 | 4,700.00 | 4,700.00 | +600 | +14.63% | 200.00 | Hà Nội | |||
23,600.00 | 24,600.00 | 23,250.00 | -700.0 | -2.88% | 1.98M | Ho Chi Minh | |||
5,600.00 | 5,600.00 | 5,600.00 | -700 | -11.11% | 177.00 | Hà Nội | |||
36,000.00 | 37,800.00 | 35,800.00 | -1,250.0 | -3.36% | 870.30K | Ho Chi Minh | |||
90,000.00 | 93,500.00 | 90,000.00 | 0 | 0.00% | 4.00K | Hà Nội |