Amgen Inc (AMGN)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
252.20
0.00
(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn
Biên độ ngày
251.20
253.80
Biên độ 52 tuần
199.20
293.80
Khối lượng
0
Giá Mua/Bán
251.40 / 252.20

Phân tích Kỹ thuật AMGN

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua16Trung Tính1Bán4

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua7Trung Tính1Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua9Bán3

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (9)Bán: (3)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (7)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 7Trung Tính: 1Bán: 1
26/09/2023 06:06 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)58.367Mua
STOCH(9,6)28.396Bán
STOCHRSI(14)20.484Bán quá mức
MACD(12,26)2.32Mua
ADX(14)76.379Mua quá mức
Williams %R-34.091Mua
CCI(14)34.9435Trung Tính
ATR(14)1.6429Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.2857Mua
Ultimate Oscillator56.028Mua
ROC2.604Mua
Bull/Bear Power(13)1.414Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 9Bán: 3
26/09/2023 06:06 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
252.20
Bán
252.22
Bán
MA10
252.84
Bán
251.73
Mua
MA20
250.08
Mua
250.40
Mua
MA50
244.96
Mua
246.55
Mua
MA100
241.62
Mua
240.99
Mua
MA200
231.14
Mua
233.64
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển251.6251.6251.6251.6251.6251.6251.6
Fibonacci251.6251.6251.6251.6251.6251.6251.6
Camarilla251.6251.6251.6251.6251.6251.6251.6
Woodie251.6251.6251.6251.6251.6251.6251.6
DeMark--251.6251.6251.6--