Amgen Inc (AMGN)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
251.60
+3.80(+1.53%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật AMGN

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua20Trung Tính1Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua8Trung Tính1Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (8)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 8Trung Tính: 1Bán: 0
04/12/2023 16:50 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)68.055Mua
STOCH(9,6)53.205Trung Tính
STOCHRSI(14)62.843Mua
MACD(12,26)1.77Mua
ADX(14)47.664Mua
Williams %R0Mua quá mức
CCI(14)237.9475Mua quá mức
ATR(14)1.3857Biến Động Cao
Highs/Lows(14)2.9714Mua
Ultimate Oscillator65.21Mua
ROC2.19Mua
Bull/Bear Power(13)6.904Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
04/12/2023 16:50 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
249.72
Mua
249.93
Mua
MA10
249.18
Mua
249.11
Mua
MA20
247.53
Mua
247.71
Mua
MA50
244.10
Mua
246.06
Mua
MA100
246.05
Mua
246.66
Mua
MA200
249.81
Mua
248.32
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển247.6248.4248.8249.6250250.8251.2
Fibonacci248.4248.86249.14249.6250.06250.34250.8
Camarilla248.87248.98249.09249.6249.31249.42249.53
Woodie247.4248.3248.6249.5249.8250.7251
DeMark--248.6249.5249.8--