Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,814.02 | 1,882.23 | 1,794.97 | -60.89 | -3.25% | ||
1,797.62 | 1,863.48 | 1,775.94 | -57.62 | -3.11% | ||
45,649.75 | 45,757.84 | 44,952.88 | +864.25 | +1.93% | ||
6,470.00 | 6,478.89 | 6,386.23 | +99.84 | +1.57% | ||
21,513.29 | 21,545.43 | 21,092.36 | +412.98 | +1.96% | ||
2,361.70 | 2,368.90 | 2,285.40 | +87.60 | +3.85% | ||
14.38 | 16.83 | 14.27 | -2.22 | -13.37% | ||
28,362.04 | 28,394.57 | 28,079.53 | +306.61 | +1.09% | ||
137,834 | 138,072 | 134,511 | +3,323 | +2.47% |
A Aaa Aaaa Aaaaaa | 37,000.0 | +49.13% | 55,178.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.69 | 5.33 | 2.46T | 0.01 |
Aaaaaa Aa Aaaaaaaaa | 31,800.0 | +48.61% | 47,258.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.41 | 1.40 | 1.69T | 0.23 |
Aaa Aaaaaaaaaaa | 190,300 | +37.98% | 262,576 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.65 | 3.68 | 1.87T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 30,800 | +34.72% | 41,494 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.92 | 6.73 | 3.06T | 0.19 |
A Aaaaaaaaaaaaaaa | 74,000.0 | +32.08% | 97,739.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.23 | 5.88 | 2.97T | 0.07 |
Aaaaaaaaaaa | 28,950.0 | +26.68% | 36,673.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 17.44 | 0.00 | 57.93T | 0.45 |
Aaaaa Aaa | 38,200.0 | +26.61% | 48,365.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.81 | 6.63 | 21.39T | 0.89 |
Aaaaaaaaaa | 26,000.0 | +25.50% | 32,630.0 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 16.68 | 11.80 | 210.31T | 1.57 |
Aaaaaa | 68,000.0 | +23.58% | 84,034.4 | Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Rất Tốt | Mua | 13.68 | 7.46 | 162.35T | 0.04 |
Aaaa Aaaaaa | 60,300.0 | +23.46% | 74,446.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.02 | 6.92 | 10.21T | 0.15 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó: 116K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó: -33.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó: 82K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó: -83.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó: 229.5K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó: -139.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó: 116.7K |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,721.5 | +2.11% | |
China A50derived | 8/25 | 14,865.0 | +2.51% | |
9/25 | 6,484.50 | +1.51% | ||
9/25 | 23,586.75 | +1.58% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,962.5 | +0.73% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 446.20 | +1.69% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,417.12 | +1.05% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.973 | +2.35% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4685 | +0.56% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.83 | +0.49% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.698 | -4.53% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.29 | +2.06 | +1.88% | ||
123.12 | +5.03 | +4.26% | ||
339.11 | +19.00 | +5.94% | ||
753.63 | +14.53 | +1.97% | ||
206.86 | +7.11 | +3.56% | ||
228.22 | +3.32 | +1.48% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
645.53 | +9.98 | +1.57% | ||
278.70 | -8.60 | -2.99% | ||
74.61 | +0.49 | +0.65% | ||
310.43 | +3.14 | +1.02% | ||
17.36 | -0.25 | -1.39% | ||
50.60 | +0.96 | +1.92% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 112.11 | +0.50% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.35 | +0.20% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.70 | +0.16% | |
UK Giltderived | 9/25 | 90.95 | +0.35% | |
9/25 | 114.78 | +0.63% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.630 | -0.89% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,850.0 | -1,600.0 | -5.43% | ||
64,600 | +400 | +0.62% | ||
24,550.0 | -1,250.0 | -4.84% | ||
17,250.0 | -1,250.0 | -6.76% | ||
27,500 | +50 | +0.18% | ||
58,700.0 | -1,400.0 | -2.33% |