Walmart Inc (WMT)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
153.28
+0.48
(+0.31%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
153.28
153.66
Biên độ 52 tuần
127.70
155.48
Khối lượng
75
Giá Mua/Bán
153.28 / 153.52

Phân tích Kỹ thuật WMT

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua9Trung Tính1Bán13

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua2Trung Tính1Bán8

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (2)Bán: (8)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 2Trung Tính: 1Bán: 8
21/09/2023 18:55 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)49.696Trung Tính
STOCH(9,6)28.217Bán
STOCHRSI(14)28.188Bán
MACD(12,26)0.18Mua
ADX(14)67.621Mua
Williams %R-64.327Bán
CCI(14)-66.0423Bán
ATR(14)0.5257Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.8114Bán
Ultimate Oscillator40.809Bán
ROC-1.263Bán
Bull/Bear Power(13)-0.514Bán

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
21/09/2023 18:55 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
152.97
Mua
153.29
Bán
MA10
153.66
Bán
153.48
Bán
MA20
153.93
Bán
153.52
Bán
MA50
152.36
Mua
152.19
Mua
MA100
149.38
Mua
150.25
Mua
MA200
146.74
Mua
147.67
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển153.66153.66153.66153.66153.66153.66153.66
Fibonacci153.66153.66153.66153.66153.66153.66153.66
Camarilla153.66153.66153.66153.66153.66153.66153.66
Woodie153.66153.66153.66153.66153.66153.66153.66
DeMark--153.66153.66153.66--