Walmart Inc (WMT)

TradeGate
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
153.02
+0.74
(+0.49%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
151.34
153.34
Biên độ 52 tuần
127.24
155.72
Khối lượng
1,962
Giá Mua/Bán
152.88 / 153.02

Phân tích Kỹ thuật WMT

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua21Trung Tính0Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua9Trung Tính0Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (9)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 9Trung Tính: 0Bán: 0
04/10/2023 19:05 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)62.305Mua
STOCH(9,6)72.167Mua
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)0.19Mua
ADX(14)33.561Mua
Williams %R0Mua quá mức
CCI(14)150.1562Mua
ATR(14)0.4114Biến Động Cao
Highs/Lows(14)1.0243Mua
Ultimate Oscillator66.867Mua
ROC0.564Mua
Bull/Bear Power(13)1.592Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
04/10/2023 19:05 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
152.97
Mua
152.89
Mua
MA10
152.33
Mua
152.62
Mua
MA20
152.31
Mua
152.36
Mua
MA50
152.27
Mua
152.48
Mua
MA100
152.98
Mua
152.77
Mua
MA200
153.25
Mua
152.51
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển152.9152.98153.02153.1153.14153.22153.26
Fibonacci152.98153.03153.05153.1153.15153.17153.22
Camarilla153.03153.04153.05153.1153.07153.08153.09
Woodie152.88152.97153153.09153.12153.21153.24
DeMark--153153.09153.12--