Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Veolia Environnement SA ADR (VEOEY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
14.870
+0.080(+0.54%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ VEOEY

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,087.82,7253,147.24,1485,005
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.71%-11.75%+15.49%+31.8%+20.66%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa624.988.8404.3716937
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,060.81,992.42,099.23,0573,049
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa402.1643.8643.73751,019
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-255.3-6,140-850.64,524-2,124
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+83.53%-2,305.01%+86.15%+631.86%-146.95%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,676-1,608.6-1,728.8-2,784-3,140
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162.8235.9316.4598318
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-91---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,257.9-3,385.3561.86,710698
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,628.33,520.22,294.6-10,170-3,139
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+45.54%+316.19%-34.82%-543.21%+69.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,824.45,385.3931.4879970
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,083.5---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,824.44,301.8931.4879970
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,867.7-690-668.3-6,471-2,148
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-465--38.6-4,138-948
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,402.7-690-629.7-2,333-1,200
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.9147.23,189.8227269
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--8.3--505-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-509.1-277.1-420.9-775-877
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,093.8-1,036.9-737.4-3,525-1,353
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.9-25.763.246-228
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,200.381.34,654.4-1,478-482
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6435,758.75,864.310,4909,178
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,843.35,84010,518.79,0128,696
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,903.96488.192,274.062,616.252,040.88
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.97%-74.36%+365.82%+15.05%-21.99%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.20%16.57%13.00%15.40%16.76%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)