💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Veolia Environnement SA ADR (VEOEY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
16.090
+0.135(+0.85%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
16.110+0.020(+0.124%)

Bảng Cân đối Kế toán VEOEY

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,926.317,620.323,443.928,71427,897
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Khoản Nợ Phải Thu
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,843.35,84010,518.79,0128,696
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.24%-0.06%+80.11%-14.32%-3.51%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,487.27,326.58,023.811,16111,150
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,854.51,779.71,991.53,3733,213
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,341.79,106.210,015.314,53414,363
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa792797.7816.31,4861,550
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa397.2875.7654.11,8301,198
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa124.8630.4443.61,285859
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41,01945,363.953,077.373,30472,566
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Thuộc Quản Lý
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Đầu Tư Dài Hạn
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.39%+10.59%+17%+38.11%-1.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,344.49,746.110,264.318,56618,987
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,849.123,569.424,663.934,43235,788
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,504.7-13,823.3-14,399.6-15,866-16,801
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,01810,805.111,235.820,07220,056
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1285,888.96,201.211,63811,556
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8904,916.25,034.68,4348,500
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,730.37,192.48,133.35,9525,626
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,383.25,698.76,579.13,3143,012
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa355.2403.6406.5461522
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa952.91,036.51,059.22,0512,042
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3953.688.512650
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,848.720,449.623,816.529,20430,014
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,035.94,504.55,457.18,0817,960
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa302.2217.6241.9214379
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,909.47,599.69,034.97,0187,662
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,443.77,196.78,624.36,5217,195
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa465.7402.9410.6497467
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,601.28,127.99,082.613,89114,013
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,237.41,240.81,294.72,0402,084
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,052.21,053.31,201.51,5451,881
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,311.65,833.86,586.410,30610,048
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,940.637,025.240,307.258,43757,864
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.17%+9.09%+8.86%+44.98%-0.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,366.810,836.410,462.519,69218,777
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,417.91,296.81,298.11,6561,533
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,307.24,442.44,730.17,8857,540
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa