United States Cellular Corporation (USM)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
63.11
-0.94(-1.47%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
63.110.00(0.00%)

Báo cáo Thu nhập USM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0224,0374,1224,1693,906
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.39%+0.37%+2.11%+1.14%-6.31%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7841,7931,9081,9711,728
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2382,2442,2142,1982,178
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.75%+0.27%-1.34%-0.72%-0.91%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.64%55.59%53.71%52.72%55.76%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1082,0512,0232,1082,024
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13019319190154
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.33%+48.46%-1.04%-52.88%+71.11%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.23%4.78%4.63%2.16%3.94%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-93-104-169-155-186
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.92%-11.83%-62.5%+8.28%-20%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-110-112-175-163-196
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1786810
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa166179179158158
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20326820193126
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18-20-21-18-15
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----3-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18525018072111
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.95%+35.14%-28%-60%+54.17%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.6%6.19%4.37%1.73%2.84%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5217203753
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1332331603558
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6-4-5-5-4
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1272291553054
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.33%+80.31%-32.31%-80.65%+80%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.16%5.67%3.76%0.72%1.38%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1272291553054
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.482.661.80.350.64
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.33%+80.31%-32.31%-80.42%+80%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.442.621.770.350.63
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.28%+81.94%-32.44%-80.23%+80%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8686868585
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8887878687
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa832876869790810
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.32%+5.29%-0.8%-9.09%+2.53%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.69%21.7%21.08%18.95%20.74%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa