Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 1,573 2,625 1,623 1,749 1,415 Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 8,164 9,681 10,341 11,119 10,750 Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa +12.24% +18.58% +6.82% +7.52% -3.32% aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 3,107 3,390 3,565 3,542 3,491 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 9,193 9,709 10,015 10,252 10,475 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -6,086 -6,319 -6,450 -6,710 -6,984 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 447 435 439 452 461 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 2,471 2,629 4,088 4,690 4,693 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 2,471 2,629 4,088 4,690 4,693 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 566 602 626 686 690 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 337 339 374 469 484 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa - - - - - aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 133 124 126 131 127 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 96 139 126 86 79
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 750 872 903 1,195 901 Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 3,943 5,245 5,767 6,537 6,096 Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác