Tessellis SpA (0LLP)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
0.23
0.00(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập 0LLP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa142.62148.05150.72100.06231.22
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.66%+3.81%+1.81%-33.61%+131.08%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa108.3110.02119.4479.37183.19
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.3338.0331.2820.748.03
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.9%+10.78%-17.74%-33.84%+132.08%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.07%25.69%20.75%20.68%20.77%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65.3957.0151.8755.8897.1
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.18%-12.82%-9.01%+7.72%+73.78%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.7615.388.3812.115.93
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.450.30.450.27-0.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31.06-18.98-20.59-35.18-49.07
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.68%+38.91%-8.49%-70.88%-39.48%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.78%-12.82%-13.66%-35.16%-21.22%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.3-6.74-5.2-1.53-3.72
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.75%+34.56%+22.85%+70.5%-142.57%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.3-6.74-5.2-1.54-3.76
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---00.04
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.55-1.07-1.85-1.14-1.4
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.82-26.79-27.64-37.86-54.19
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.1----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.356.87.91.05-4.75
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.36-22.13-20.34-36.87-62.06
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+63.69%-35.25%+8.06%-81.25%-68.32%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.47%-14.95%-13.5%-36.85%-26.84%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.110.070.270.020.14
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.47-22.2-20.62-36.89-62.2
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0.01-0.17
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.47-22.2-20.62-36.9-62.37
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-119.79%-34.81%+7.13%-78.96%-69.05%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.55%-15%-13.68%-36.87%-26.98%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.47-22.2-20.62-36.9-62.37
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.4-0.5-0.38-0.33-0.31
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+65.01%-25%+23.14%+14.39%+6.46%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.4-0.5-0.4-0.33-0.31
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+65.01%-25%+20%+17.75%+6.38%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.1744.453.65112.15202.68
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.1744.457.28112.15202.68
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.1222.352.288.32-8.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.21%+101.04%-89.78%+264.35%-203.38%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa