Sysco Corporation (SYY)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
73.00
+0.20(+0.27%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
73.000.00(0.00%)

Dữ liệu Lịch sử SYY

Khung Thời Gian
Daily
06/11/2023 - 05/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
73.0072.5073.4472.312.40M+0.27%
72.8072.4072.9072.022.99M+0.87%
72.1771.5572.2171.284.14M+0.64%
71.7172.0072.2771.522.24M-0.17%
71.8371.9072.3671.561.85M-0.10%
71.9072.1472.2471.572.15M-0.35%
72.1572.1772.4171.921.02M+0.17%
72.0371.2972.1471.092.40M+1.02%
71.3071.1171.5070.672.56M+0.04%
71.2770.8471.6070.213.09M+0.54%
70.8970.9571.0370.533.27M+0.31%
70.6770.1670.7670.103.85M+0.24%
70.5069.3370.9869.333.94M+2.22%
68.9767.7869.1167.773.26M+2.59%
67.2367.2967.4566.871.82M-0.16%
67.3466.9767.3966.301.98M+0.97%
66.6967.3467.4066.272.40M-0.51%
67.0367.6067.9266.613.09M-0.78%
67.5666.7867.6166.552.40M+1.11%
66.8267.1467.5566.632.03M-0.30%
Cao nhất
73.44
% Thay đổi
8.92
Trung bình
70.19
Chênh lệch
7.17
Thấp nhất
66.27