Sysco Corporation (SYY)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
74.29
-1.10(-1.46%)
Đóng cửa·
Sau giờ đóng cửa
74.80+0.51(+0.69%)
·

Bảng Cân đối Kế toán SYY

Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
27/06
2016
02/07
2017
01/07
2018
30/06
2019
29/06
2020
27/06
2021
03/07
2022
02/07
2023
01/07
2024
29/06
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,348.2310,733.5710,483.2210,60811,043
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,059.433,007.12867.09745696
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,080.12%-50.37%-71.17%-14.08%-6.58%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,001.563,790.274,874.855,0985,346
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,893.553,781.514,838.915,0925,324
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa108.018.7635.93622
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,095.093,695.224,437.54,4814,678
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa171.25212.61250270292
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.5328.3453.791431
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.5328.3453.791431
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,628.2721,413.5422,085.6922,82124,917
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.95%-5.37%+3.14%+3.33%+9.18%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,062.185,035.235,179.725,6476,420
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,880.4711,382.6311,934.7412,79613,946
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,818.29-6,347.41-6,755.02-7,149-7,526
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69.7843.22--6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,512.644,690.215,4955,5066,341
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,732.473,944.144,542.324,6465,153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa780.17746.07952.688601,188
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa635.43911.32927.751,0601,107
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa194.12352.52377.6420445
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa441.31558.79550.15640662
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,717.857,319.848,750.058,5409,241
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,447.074,884.785,752.966,0256,290
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,587.831,814.792,267.932,2332,220
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.27----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,649.3597.58689.12162595
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,508.46467.01544.3125416
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa140.84130.57144.81137179
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.422.6940.04120136
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.9422.6440.04102131
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.460.05-185
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,435.3919,826.0620,671.4820,77923,026
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.93%-7.51%+4.26%+0.52%+10.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,833.5410,536.99,879.7110,08811,206
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa592.44685.76823.649161,145
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,291.551,283.551,218.081,2351,434
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa724.41552.31400.83415498
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa86.6147.07250.17303345
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa480.54584.17567.08517591
Tổng Vốn Sở Hữu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,192.881,587.481,414.212,0421,891
Tổng Vốn Sở Hữu Ưu Đãi
Cổ Phiếu Ưu Đãi Được Hoàn Lại
Cổ Phiếu Ưu Đãi Không Được Hoàn Lại
Cổ Phiếu Ưu Đãi Có Thể Chuyển Đổi
Cổ Phiếu Phổ Thông & APIC
Tổng Cổ Phiếu Phổ Thông
Thặng Dư Vốn Cổ Phần
Lợi Tức Giữ Lại
Cổ Phiếu Quỹ & Khác
Cổ Phiếu Quỹ
Thu Nhập Toàn Diện và Các Khoản Khác
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,272.082,385.172,531.482,5802,673
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa765.18765.18765.18765765
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,506.91,6201,766.311,8151,908
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,563.0110,151.7110,539.7211,31112,260
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,676.47-10,983.98-11,688.94-11,882-13,073
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,965.59-9,835.22-10,206.89-10,629-11,734
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,710.88-1,148.76-1,482.05-1,253-1,339
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.2734.5931.953331
Tổng Nợ Và Vốn Sở Hữu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,628.2721,413.5422,085.6922,82124,917
Tổng Nợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,075.2811,820.2511,392.4711,16612,946
Tăng Trưởng Tổng Nợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84.55%-21.59%-3.62%-1.99%+15.94%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi
Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính.
Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.
Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.
Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.
Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.
© 2007-2025 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.