Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Trung Tính | Bán | Bán | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
124,500.00 | 127,500.00 | 123,500.00 | +2,700.0 | +2.22% | 1.09M | Ho Chi Minh | |||
15,450.00 | 15,450.00 | 14,500.00 | +1,000.00 | +6.92% | 1.57M | Ho Chi Minh | |||
21,950.00 | 22,700.00 | 21,950.00 | -700.0 | -3.09% | 6.67M | Ho Chi Minh | |||
30,700.00 | 30,800.00 | 29,000.00 | +800.00 | +2.68% | 916.21K | Hà Nội | |||
8,900.00 | 10,300.00 | 8,800.00 | -100.0 | -1.11% | 59.40K | Hà Nội | |||
13,150.00 | 13,500.00 | 13,100.00 | -250.0 | -1.87% | 10.02M | Ho Chi Minh | |||
148,700.00 | 140,500.00 | 136,000.00 | +9,700 | +6.98% | 716.10K | Ho Chi Minh | |||
17,000.00 | 17,300.00 | 16,300.00 | +700.0 | +4.29% | 408.00K | Hà Nội | |||
8,930.00 | 9,040.00 | 8,800.00 | +150.0 | +1.71% | 101.10K | Ho Chi Minh | |||
55,700.00 | 55,900.00 | 54,100.00 | -200.0 | -0.36% | 2.30K | Ho Chi Minh | |||
14,200.00 | 14,300.00 | 13,800.00 | +400 | +2.90% | 2.06M | Hà Nội | |||
27,500.00 | 27,500.00 | 26,950.00 | -950.0 | -3.34% | 1.00K | Ho Chi Minh | |||
6,600.00 | 6,800.00 | 6,400.00 | 0 | 0.00% | 156.80K | Hà Nội | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội | |||
121,900.00 | 124,500.00 | 120,000.00 | +2,100 | +1.75% | 486.30K | Ho Chi Minh |