Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Trung Tính | Mua | Trung Tính | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
146,000.00 | 146,000.00 | 142,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
28,400.00 | 28,800.00 | 28,250.00 | -100.0 | -0.35% | 427.90K | Ho Chi Minh | |||
15,700.00 | 16,000.00 | 15,700.00 | -50.0 | -0.32% | 263.30K | Ho Chi Minh | |||
6,200.00 | 6,200.00 | 6,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
36,900.00 | 36,900.00 | 35,950.00 | +300.0 | +0.82% | 1.97M | Ho Chi Minh | |||
39,000.00 | 40,550.00 | 38,500.00 | -2,000.0 | -4.88% | 251.00K | Ho Chi Minh | |||
22,000.00 | 22,250.00 | 21,750.00 | 0.0 | 0.00% | 9.18M | Ho Chi Minh | |||
11,900.00 | 12,300.00 | 11,600.00 | -100 | -0.83% | 364.11K | Hà Nội | |||
24,500.00 | 24,550.00 | 24,250.00 | +250.0 | +1.03% | 1.40M | Ho Chi Minh | |||
13,800.00 | 13,900.00 | 13,600.00 | +200.0 | +1.47% | 2.90M | Ho Chi Minh | |||
50,600.00 | 51,200.00 | 49,900.00 | -500.0 | -0.98% | 1.55M | Ho Chi Minh | |||
47,500.00 | 48,800.00 | 46,300.00 | -200.0 | -0.42% | 48.68K | Hà Nội | |||
18,500.00 | 18,500.00 | 18,400.00 | 0.0 | 0.00% | 2.90K | Hà Nội | |||
800.00 | 1,000.00 | 800.00 | -200 | -20.00% | 134.30K | Hà Nội | |||
118,200.00 | 123,800.00 | 117,100.00 | -5,600.0 | -4.52% | 798.80K | Ho Chi Minh |