Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,450.00 | 24,600.00 | 24,250.00 | +150.0 | +0.62% | 2.99M | Ho Chi Minh | |||
15,500.00 | 15,500.00 | 14,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,450.00 | 25,800.00 | 24,500.00 | +750.0 | +3.05% | 16.50M | Ho Chi Minh | |||
39,350.00 | 40,800.00 | 38,050.00 | -1,450.0 | -3.55% | 450.10K | Ho Chi Minh | |||
73,100.00 | 75,400.00 | 73,000.00 | -1,800.0 | -2.40% | 2.59M | Ho Chi Minh | |||
21,900.00 | 22,350.00 | 21,750.00 | -50.0 | -0.23% | 15.09M | Ho Chi Minh | |||
18,000.00 | 18,200.00 | 17,700.00 | +100 | +0.56% | 714.94K | Hà Nội | |||
5,100.00 | 5,100.00 | 4,800.00 | +100.0 | +2.00% | 12.40K | Hà Nội | |||
41,500.00 | 42,500.00 | 41,400.00 | -600.0 | -1.42% | 212.60K | Ho Chi Minh | |||
6,550.00 | 6,630.00 | 6,200.00 | +350.0 | +5.65% | 23.50M | Ho Chi Minh | |||
52,800.00 | 54,800.00 | 52,700.00 | -700.0 | -1.30% | 1.10M | Ho Chi Minh | |||
92,700.00 | 94,000.00 | 90,200.00 | +500.00 | +0.54% | 6.50K | Ho Chi Minh | |||
12,550.00 | 13,450.00 | 12,600.00 | -800.00 | -5.97% | 830.90K | Ho Chi Minh | |||
8,500.00 | 8,800.00 | 8,200.00 | -200.0 | -2.30% | 65.33K | Hà Nội | |||
19,700.00 | 20,350.00 | 19,850.00 | -300.0 | -1.49% | 14.22M | Ho Chi Minh |