Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Trung Tính | Bán | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85,400.00 | 87,800.00 | 85,400.00 | -1,300.0 | -1.50% | 1.40M | Ho Chi Minh | |||
23,050.00 | 23,600.00 | 22,350.00 | +700.0 | +3.13% | 30.05M | Ho Chi Minh | |||
21,900.00 | 22,350.00 | 21,750.00 | -100.0 | -0.45% | 15.09M | Ho Chi Minh | |||
25,450.00 | 25,800.00 | 24,500.00 | +850.0 | +3.46% | 16.50M | Ho Chi Minh | |||
60,610.00 | 61,500.00 | 60,400.00 | -500 | -0.82% | 3.13M | Ho Chi Minh | |||
52,800.00 | 54,800.00 | 52,700.00 | -900.0 | -1.68% | 1.10M | Ho Chi Minh | |||
73,500.00 | 74,800.00 | 73,100.00 | -500 | -0.68% | 1.78M | Ho Chi Minh | |||
3,270.00 | 3,270.00 | 3,060.00 | +210.0 | +6.86% | 18.85M | Ho Chi Minh | |||
16,500.00 | 16,600.00 | 16,100.00 | 0 | 0.00% | 165.00K | Hà Nội | |||
6,800.00 | 6,800.00 | 6,800.00 | +300 | +4.62% | 100.00 | Hà Nội | |||
16,600.00 | 16,850.00 | 16,300.00 | +250.0 | +1.53% | 2.66M | Ho Chi Minh | |||
24,450.00 | 24,600.00 | 24,250.00 | +200.0 | +0.82% | 2.99M | Ho Chi Minh | |||
18,000.00 | 18,000.00 | 17,800.00 | -300 | -1.64% | 1.30K | Hà Nội | |||
81,300.00 | 86,800.00 | 81,300.00 | -6,100.0 | -6.98% | 2.24M | Ho Chi Minh | |||
17,200.00 | 17,850.00 | 16,800.00 | +300.0 | +1.78% | 8.85M | Ho Chi Minh |