Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39,000.00 | 39,000.00 | 38,500.00 | +5,000 | +14.71% | 500.00 | Hà Nội | |||
12,150.00 | 12,500.00 | 12,000.00 | +150.0 | +1.25% | 6.15M | Ho Chi Minh | |||
19,400.00 | 19,700.00 | 19,200.00 | 0 | 0.00% | 1.26M | Hà Nội | |||
25,500.00 | 26,100.00 | 25,350.00 | +150 | +0.59% | 1.57M | Ho Chi Minh | |||
77,400.00 | 77,400.00 | 76,300.00 | +700 | +0.91% | 892.00K | Ho Chi Minh | |||
29,800.00 | 29,800.00 | 29,000.00 | +200.0 | +0.68% | 2.96M | Ho Chi Minh | |||
47,800.00 | 48,900.00 | 47,200.00 | +550.0 | +1.16% | 3.44M | Ho Chi Minh | |||
4,900.00 | 4,900.00 | 4,900.00 | +1,400 | +40.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
78,700.00 | 79,100.00 | 76,800.00 | +1,500.0 | +1.94% | 176.10K | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,900.00 | 13,500.00 | 0.0 | 0.00% | 3.33M | Ho Chi Minh | |||
9,250.00 | 9,490.00 | 9,200.00 | -140.00 | -1.49% | 499.40K | Ho Chi Minh | |||
23,600.00 | 23,900.00 | 23,300.00 | -100.0 | -0.42% | 8.16M | Ho Chi Minh | |||
9,410.00 | 9,570.00 | 9,160.00 | +330.0 | +3.63% | 13.70M | Ho Chi Minh | |||
6,900.00 | 6,900.00 | 6,900.00 | -700 | -9.21% | 200.00 | Hà Nội | |||
93,600.00 | 94,000.00 | 93,000.00 | +500 | +0.54% | 65.20K | Hà Nội |