BNP Paribas SA (BNPP)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
56.97
+0.49(+0.87%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật BNPP

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua21Trung Tính0Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua9Trung Tính0Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (9)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 9Trung Tính: 0Bán: 0
29/11/2023 17:22 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)59.019Mua
STOCH(9,6)64.486Mua
STOCHRSI(14)89.157Mua quá mức
MACD(12,26)0.04Mua
ADX(14)46.334Mua
Williams %R-12.149Mua quá mức
CCI(14)154.7129Mua
ATR(14)0.1643Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.45Mua
Ultimate Oscillator61.927Mua
ROC0.636Mua
Bull/Bear Power(13)0.756Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
29/11/2023 17:22 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
56.82
Mua
56.79
Mua
MA10
56.51
Mua
56.67
Mua
MA20
56.57
Mua
56.62
Mua
MA50
56.64
Mua
56.55
Mua
MA100
56.33
Mua
56.35
Mua
MA200
55.88
Mua
56.65
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển56.8856.9256.9957.0357.157.1457.21
Fibonacci56.9256.9656.9957.0357.0757.157.14
Camarilla57.0457.0557.0657.0357.0857.0957.1
Woodie56.956.9357.0157.0457.1257.1557.23
DeMark--57.0257.0457.13--