BNP Paribas SA (BNPP)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
56.63
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật BNPP

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua11Trung Tính2Bán6

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua
Mua5Trung Tính2Bán0

Trung bình Động

Trung Tính
Mua6Bán6

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:Trung TínhMua: (6)Bán: (6)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:MuaMua: (5)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: MuaMua: 5Trung Tính: 2Bán: 0
01/12/2023 17:25 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)100Mua quá mức
STOCH(9,6)0Bán quá mức
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)15.24Mua
ADX(14)20.505Mua
Williams %R-5.428Mua quá mức
CCI(14)47.2858Trung Tính
ATR(14)5.0457Biến Động Cao
Highs/Lows(14)11.3464Mua
Ultimate Oscillator59.197Mua
ROC0Trung Tính
Bull/Bear Power(13)19.908Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Trung TínhMua: 6Bán: 6
01/12/2023 17:25 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
56.38
Mua
56.63
Mua
MA10
57.65
Bán
57.04
Bán
MA20
31.70
Mua
57.39
Bán
MA50
12.68
Mua
57.51
Bán
MA100
6.34
Mua
57.52
Bán
MA200
3.17
Mua
57.51
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển54.9554.9554.9554.9554.9554.9554.95
Fibonacci54.9554.9554.9554.9554.9554.9554.95
Camarilla54.9554.9554.9554.9554.9554.9554.95
Woodie54.9554.9554.9554.9554.9554.9554.95
DeMark--54.9554.9554.95--