Mua
Bán
Lần cuối | T.đổi | Giá mua | Giá bán | Độ biến động | Hiện tại | Lần cuối | T.đổi | Giá mua | Giá bán | Độ biến động |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0% | 6.7 | 8.9 | 0 | 0.76 | 0 | 0% | 0 | 0.75 | 0 |
BBAR Mua 0.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|0.76C
Delta0.9898
Độ Biến Động Tiềm Ẩn6.1831
Giá mua6.7
Gamma0.002
Theo Lý Thuyết7.8
Giá bán8.9
Theta-0.0069
Giá Trị Nội Tại7.73
Khối lượng0
Vega0.0005
Trị Giá Thời Gian-7.73
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0003
Delta / Theta-143.84
BBAR Bán 0.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|0.76P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.75
Theta0
Giá Trị Nội Tại-7.73
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian7.73
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0.87 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 0.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|0.87C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại6.97
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-6.97
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 0.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|0.87P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-6.97
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian6.97
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 6.6 | 7 | 0 | 1.76 | 0 | 0% | 0 | 0.05 | 0 |
BBAR Mua 1.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|1.76C
Delta0.982
Độ Biến Động Tiềm Ẩn3.9199
Giá mua6.6
Gamma0.0052
Theo Lý Thuyết6.8
Giá bán7
Theta-0.0074
Giá Trị Nội Tại6.73
Khối lượng0
Vega0.0009
Trị Giá Thời Gian-6.73
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0006
Delta / Theta-132.2614
BBAR Bán 1.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|1.76P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-6.73
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian6.73
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 5.6 | 6 | 0 | 2.76 | 0 | 0% | 0 | 0.05 | 0 |
BBAR Mua 2.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|2.76C
Delta0.9747
Độ Biến Động Tiềm Ẩn2.8272
Giá mua5.6
Gamma0.0097
Theo Lý Thuyết5.8
Giá bán6
Theta-0.0073
Giá Trị Nội Tại5.73
Khối lượng0
Vega0.0012
Trị Giá Thời Gian-5.73
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.001
Delta / Theta-132.6601
BBAR Bán 2.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|2.76P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.05
Theta0
Giá Trị Nội Tại-5.73
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian5.73
Hợp Đồng Ngỏ105
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 2.93 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 2.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại1.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-1.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 2.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 3.93 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 3.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 3.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.37
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.37
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 4.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 4.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại1.711
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-1.711
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 4.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1.711
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1.711
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
8.49 |
Giá @ 28/03/2024 19:15 GMT | |||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 4.93 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 4.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.63
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.63
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 4.93 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.63
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.63
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 5.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.711
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.711
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 5.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.711
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.711
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.00 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 6.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.289
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.289
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 6.00 Xuất: 29/03/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệu
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.289
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.289
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 7.87 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 7.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|7.87C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-0.03
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian0.03
Hợp Đồng Ngỏ647
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 7.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|7.87P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại0.03
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-0.03
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0.49 | 63.33% | 0.2 | 0.45 | 6 | 8.76 | 0.65 | 0% | 0.25 | 4.9 | 0 |
BBAR Mua 8.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0.49 T.đổi: 63.33% Ký hiệuBBAR|20240419|8.76C
Delta0.4326
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.5243
Giá mua0.2
Gamma0.359
Theo Lý Thuyết0.33
Giá bán0.45
Theta-0.0099
Giá Trị Nội Tại-0.27
Khối lượng6
Vega0.0082
Trị Giá Thời Gian0.76
Hợp Đồng Ngỏ1,199
Rho0.002
Delta / Theta-43.8832
BBAR Bán 8.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0.65 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|8.76P
Delta-0.3729
Độ Biến Động Tiềm Ẩn2.9633
Giá mua0.25
Gamma0.0612
Theo Lý Thuyết2.57
Giá bán4.9
Theta-0.0527
Giá Trị Nội Tại0.27
Khối lượng0
Vega0.0079
Trị Giá Thời Gian0.38
Hợp Đồng Ngỏ13
Rho-0.003
Delta / Theta7.0801
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 8.87 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
BBAR Mua 8.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|8.87C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1.03
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1.03
Hợp Đồng Ngỏ496
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 8.87 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|8.87P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0
Theta0
Giá Trị Nội Tại1.03
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian-1.03
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0
Delta / Theta0
|
||||||||||
0.1 | -41.18% | 0.05 | 0.1 | 12 | 9.76 | 0 | 0% | 1.15 | 4.8 | 0 |
BBAR Mua 9.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0.1 T.đổi: -41.18% Ký hiệuBBAR|20240419|9.76C
Delta0.1716
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.5539
Giá mua0.05
Gamma0.2202
Theo Lý Thuyết0.1
Giá bán0.1
Theta-0.0067
Giá Trị Nội Tại-1.27
Khối lượng12
Vega0.0053
Trị Giá Thời Gian1.37
Hợp Đồng Ngỏ249
Rho0.0008
Delta / Theta-25.5226
BBAR Bán 9.76 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|9.76P
Delta-0.4568
Độ Biến Động Tiềm Ẩn2.6193
Giá mua1.15
Gamma0.0726
Theo Lý Thuyết2.98
Giá bán4.8
Theta-0.0487
Giá Trị Nội Tại1.27
Khối lượng0
Vega0.0083
Trị Giá Thời Gian-1.27
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.0035
Delta / Theta9.3862
|
||||||||||
0 | 0% | 0 | 0.1 | 0 | 11.00 | 0 | 0% | 1.75 | 5 | 0 |
BBAR Mua 11.00 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|11.00C
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán0.1
Theta0
Giá Trị Nội Tại-2.51
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian2.51
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
BBAR Bán 11.00 Xuất: 19/04/2024 Lần cuối: 0 T.đổi: 0% Ký hiệuBBAR|20240419|11.00P
Delta-0.6102
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.9943
Giá mua1.75
Gamma0.0922
Theo Lý Thuyết3.38
Giá bán5
Theta-0.0356
Giá Trị Nội Tại2.51
Khối lượng0
Vega0.008
Trị Giá Thời Gian-2.51
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.0042
Delta / Theta17.1346
|
Trạng Thái Mở
© 2016 Market data provided and hosted by Barchart Market Data Solutions. Fundamental company data provided by Morningstar and Zacks Investment Research. Information is provided 'as-is' and solely for informational purposes, not for trading purposes or advice, and is delayed. To see all exchange delays and terms of use please see disclaimer. |