🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Applied Materials Inc (4336)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
Miễn trừ Trách nhiệm
1,620.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán 4336

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
26/10
2015
25/10
2016
30/10
2017
29/10
2018
28/10
2019
27/10
2020
25/10
2021
31/10
2022
30/10
2023
29/10
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,20613,36916,10715,92519,147
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,02422,35325,82526,72630,729
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.89%+17.5%+15.53%+3.49%+14.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5291,8562,2282,6963,201
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0714,6325,2746,0186,852
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,542-2,776-3,046-3,322-3,651
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7031,5382,0551,9802,281
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5553,6193,5834,0394,026
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3993,4663,4793,7003,732
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa156153104339294
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0311,9711,8522,0862,074
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7661,7111,6231,3951,729
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa265260229691345
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4474,4596,3447,3797,372
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,81011,77513,57814,53214,380
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.2%+8.93%+15.31%+7.03%-1.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7135,4485,4525,4575,461
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-195228287252
aa.aaaa.aaaa.aa