Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20,700.00 | 20,900.00 | 20,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
36,800.00 | 38,000.00 | 36,800.00 | -200.0 | -0.54% | 47.40K | Ho Chi Minh | |||
20,100.00 | 20,500.00 | 20,050.00 | -200.00 | -0.99% | 95.30K | Ho Chi Minh | |||
20,350.00 | 20,650.00 | 20,150.00 | +200.0 | +0.99% | 1.16M | Ho Chi Minh | |||
7,260.00 | 7,300.00 | 7,260.00 | 0.0 | 0.00% | 9.40K | Ho Chi Minh | |||
7,490.00 | 7,600.00 | 7,440.00 | +90.0 | +1.22% | 31.00K | Ho Chi Minh | |||
39,500.00 | 44,000.00 | 39,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
20,150.00 | 20,400.00 | 20,000.00 | +250.0 | +1.26% | 673.50K | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 21,400.00 | 21,000.00 | -400.0 | -1.87% | 900.00 | Hà Nội | |||
20,750.00 | 20,800.00 | 20,400.00 | +550.0 | +2.72% | 5.70K | Ho Chi Minh | |||
12,300.00 | 12,300.00 | 12,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
12,150.00 | 12,300.00 | 12,150.00 | +50.0 | +0.41% | 594.20K | Ho Chi Minh | |||
27,100.00 | 27,900.00 | 27,100.00 | -600.0 | -2.17% | 68.30K | Ho Chi Minh | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội |