Applied Materials Inc (A1MT34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
105.91
+1.01(+0.96%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán A1MT34

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
25/10
2016
30/10
2017
29/10
2018
28/10
2019
27/10
2020
25/10
2021
31/10
2022
30/10
2023
29/10
2024
27/10
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,36916,10715,92519,14721,220
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3514,9951,9956,1328,022
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+71.01%-6.65%-60.06%+207.37%+30.82%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3874645867371,449
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1115,1546,2415,1655,234
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1115,1546,2415,1655,234
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9044,3095,9325,7255,421
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa454592710976974
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162593461412120
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162593461412120
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,35325,82526,72630,72934,409
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.5%+15.53%+3.49%+14.98%+11.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8562,2282,6963,2013,714
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6325,2746,0186,8527,484
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,776-3,046-3,322-3,651-3,770
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5382,0551,9802,2812,787
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,6193,5834,0394,0263,981
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4663,4793,7003,7323,732
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa153104339294249
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9711,8522,0862,0742,707
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7111,6231,3951,7292,393
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa260229691345314
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,4596,3447,3797,3728,468
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1241,4721,7551,4781,570
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8699879741,0241,188
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---100799
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64738518687
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64738518687
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4023,8124,5654,5844,824
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa222734319282535
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3212,0763,1422,9752,849
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8591,0021,1041,3271,440
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,77513,57814,53214,38015,408
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.93%+15.31%+7.03%-1.05%+7.15%
aa.aaaa.aaaa.aa