💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Applied Materials Inc (4336)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
Miễn trừ Trách nhiệm
1,620.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 4336 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
26/10
2015
25/10
2016
30/10
2017
29/10
2018
28/10
2019
27/10
2020
25/10
2021
31/10
2022
30/10
2023
29/10
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,60817,20223,06325,78526,517
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.55%+17.76%+34.07%+11.8%+2.84%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2229,48712,14913,79214,133
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3867,71510,91411,99312,384
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.05%+20.81%+41.46%+9.89%+3.26%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.72%44.85%47.32%46.51%46.7%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0143,2473,7144,2094,730
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.23%+7.73%+14.38%+13.33%+12.38%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0542,2342,4852,7713,102
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9601,0131,2291,4381,628
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3724,4687,2007,7847,654
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25%+32.5%+61.15%+8.11%-1.67%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.08%25.97%31.22%30.19%28.86%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-117-164-236-228-238
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.31%-40.17%-43.9%+3.39%-4.39%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-237-240-236-228-238
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12076---
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--111932394
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2554,2936,9837,5887,810
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--56-154--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2694,1666,7717,5997,716
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.64%+27.44%+62.53%+12.23%+1.54%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.3824.2229.3629.4729.1
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5635478831,074860
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7063,6195,8886,5256,856
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7063,6195,8886,5256,856
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.93%+33.74%+62.7%+10.82%+5.07%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.52%21.04%25.53%25.31%25.86%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7063,6195,8886,5256,856
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.893.956.477.498.16
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.7%+36.81%+63.77%+15.78%+8.95%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.863.926.47.448.11
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.38%+37.06%+63.27%+16.25%+9.01%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa937916910871840
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa945923919877845
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.830.870.941.021.22
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.57%+4.82%+8.05%+8.51%+19.61%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7354,8447,5948,2288,169
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.59%+29.69%+56.77%+8.35%-0.72%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.57%28.16%32.93%31.91%30.81%