Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán | Trung Tính |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29,800.00 | 31,000.00 | 29,800.00 | -400.0 | -1.32% | 1.98M | Hà Nội | |||
6,100.00 | 6,410.00 | 5,900.00 | +100.0 | +1.67% | 141.10K | Ho Chi Minh | |||
3,650.00 | 3,760.00 | 3,600.00 | -20.00 | -0.54% | 1.44M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,800.00 | 72,000.00 | -900 | -1.20% | 3.88M | Ho Chi Minh | |||
43,600.00 | 43,900.00 | 43,500.00 | 0.0 | 0.00% | 104.80K | Hà Nội | |||
21,890.00 | 22,500.00 | 21,700.00 | +90.0 | +0.41% | 12.83M | Ho Chi Minh | |||
71,500.00 | 72,900.00 | 70,900.00 | +800.0 | +1.13% | 1.68M | Ho Chi Minh | |||
13,000.00 | 13,000.00 | 13,000.00 | +1,000 | +8.33% | 300.00 | Hà Nội | |||
17,200.00 | 17,850.00 | 16,650.00 | +250.0 | +1.47% | 26.59M | Ho Chi Minh | |||
27,550.00 | 28,400.00 | 27,550.00 | -500.0 | -1.78% | 974.30K | Ho Chi Minh | |||
4,630.00 | 4,630.00 | 4,600.00 | +300.0 | +6.93% | 4.12M | Ho Chi Minh | |||
23,800.00 | 24,000.00 | 23,500.00 | +50.0 | +0.21% | 1.59M | Ho Chi Minh | |||
14,200.00 | 14,200.00 | 14,200.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
32,900.00 | 32,900.00 | 28,300.00 | +500 | +1.54% | 9.70K | Hà Nội | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 11,500.00 | +200 | +1.77% | 200.00 | Hà Nội |