Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,450.00 | 24,600.00 | 24,250.00 | +200.0 | +0.82% | 2.99M | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,400.00 | 9,990.00 | -400.0 | -3.85% | 365.50K | Ho Chi Minh | |||
98,900.00 | 106,000.00 | 98,900.00 | -7,300.0 | -6.87% | 3.10M | Ho Chi Minh | |||
52,800.00 | 54,800.00 | 52,700.00 | -900.0 | -1.68% | 1.10M | Ho Chi Minh | |||
15,200.00 | 15,500.00 | 15,000.00 | +200.0 | +1.33% | 28.50K | Hà Nội | |||
153,500.00 | 155,700.00 | 153,000.00 | -1,400 | -0.90% | 16.40K | Ho Chi Minh | |||
4,790.00 | 5,020.00 | 4,750.00 | -260.0 | -5.15% | 998.30K | Ho Chi Minh | |||
90,000.00 | 90,000.00 | 90,000.00 | +10,800 | +13.64% | 100.00 | Hà Nội | |||
68,100.00 | 70,700.00 | 68,100.00 | -2,600.0 | -3.68% | 114.80K | Ho Chi Minh | |||
12,300.00 | 12,900.00 | 12,300.00 | -600.0 | -4.65% | 457.81K | Hà Nội | |||
19,700.00 | 20,350.00 | 19,700.00 | -500.0 | -2.48% | 14.22M | Ho Chi Minh | |||
72,200.00 | 73,500.00 | 72,200.00 | -1,600 | -2.17% | 71.37K | Hà Nội | |||
11,900.00 | 11,900.00 | 11,900.00 | +1,400 | +13.33% | 100.00 | Hà Nội | |||
10,200.00 | 10,500.00 | 9,800.00 | +100.0 | +0.99% | 8.00M | Ho Chi Minh | |||
23,050.00 | 23,750.00 | 22,750.00 | -50.0 | -0.22% | 5.99M | Ho Chi Minh |