Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78,300.00 | 78,300.00 | 74,100.00 | +3,300 | +4.40% | 2.76M | Ho Chi Minh | |||
18,500.00 | 18,500.00 | 17,000.00 | +1,200.00 | +6.94% | 1.51M | Ho Chi Minh | |||
13,700.00 | 15,100.00 | 13,700.00 | -850 | -5.84% | 1.80M | Ho Chi Minh | |||
11,650.00 | 11,650.00 | 10,800.00 | +750.0 | +6.88% | 679.70K | Ho Chi Minh | |||
6,380.00 | 6,380.00 | 5,700.00 | +400.0 | +6.69% | 910.40K | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,950.00 | 10,400.00 | +150 | +1.46% | 282.00K | Ho Chi Minh | |||
4,700.00 | 4,700.00 | 4,700.00 | 0 | 0.00% | 3.50K | Hà Nội | |||
1,100.00 | 1,100.00 | 1,100.00 | +300 | +37.50% | 2.00K | Hà Nội | |||
73,200.00 | 81,500.00 | 73,200.00 | -7,800 | -9.63% | 121.70K | Hà Nội | |||
2,500.00 | 2,500.00 | 2,500.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
15,850.00 | 15,850.00 | 14,150.00 | +1,000.0 | +6.73% | 3.35M | Ho Chi Minh | |||
11,000.00 | 11,000.00 | 11,000.00 | 0 | 0.00% | 700.00 | Hà Nội | |||
35,800.00 | 35,800.00 | 31,500.00 | +2,300.00 | +6.87% | 337.90K | Ho Chi Minh | |||
23,400.00 | 23,400.00 | 20,800.00 | +2,100.0 | +9.86% | 2.88M | Hà Nội | |||
73,000.00 | 73,200.00 | 67,700.00 | +3,900.0 | +5.64% | 700.00 | Ho Chi Minh |