XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.429 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.342 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 36.827 | Bán | ||
MACD(12,26) | 5.89 | Mua | ||
ADX(14) | 25.649 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.918 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -7.7627 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 41.9242 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.006 | Mua | ||
ROC | -0.126 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.1184 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14015.11 Bán | | 14009.21 Bán | | |
MA10 | 14008.52 Bán | | 14008.03 Bán | | |
MA20 | 14006.03 Bán | | 14011.45 Bán | | |
MA50 | 13986.81 Mua | | 14005.98 Bán | | |
MA100 | 14000.23 Mua | | 14016.75 Bán | | |
MA200 | 14062.50 Bán | | 14018.43 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 14001.48 | 14006.86 | 14012.55 | 14017.94 | 14023.63 | 14029.02 | 14034.71 |
Fibonacci | 14006.86 | 14011.09 | 14013.71 | 14017.94 | 14022.17 | 14024.79 | 14029.02 |
Camarilla | 14015.2 | 14016.21 | 14017.23 | 14017.94 | 14019.26 | 14020.28 | 14021.29 |
Woodie | 14001.64 | 14006.94 | 14012.71 | 14018.02 | 14023.79 | 14029.1 | 14034.87 |
DeMark | - | - | 14009.7 | 14016.51 | 14020.78 | - | - |