XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.891 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.889 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.382 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 15.33 | Mua | ||
ADX(14) | 42.104 | Mua | ||
Williams %R | -1.12 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 102.6483 | Mua | ||
ATR(14) | 18.3064 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 43.9939 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.508 | Mua | ||
ROC | 0.753 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 63.4504 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12728.76 Bán | | 12714.54 Mua | | |
MA10 | 12687.48 Mua | | 12698.81 Mua | | |
MA20 | 12668.40 Mua | | 12683.28 Mua | | |
MA50 | 12676.28 Mua | | 12662.88 Mua | | |
MA100 | 12625.93 Mua | | 12592.18 Mua | | |
MA200 | 12420.35 Mua | | 12489.10 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12717.12 | 12724.31 | 12728.44 | 12735.63 | 12739.76 | 12746.95 | 12751.09 |
Fibonacci | 12724.31 | 12728.63 | 12731.3 | 12735.63 | 12739.96 | 12742.63 | 12746.95 |
Camarilla | 12729.48 | 12730.51 | 12731.55 | 12735.63 | 12733.63 | 12734.67 | 12735.7 |
Woodie | 12715.6 | 12723.55 | 12726.92 | 12734.87 | 12738.24 | 12746.19 | 12749.57 |
DeMark | - | - | 12732.04 | 12737.43 | 12743.36 | - | - |