XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Chủ Nhật, 7 tháng 9, 2025 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 7) Dự báo: 2.60T Trước đó: 239.79T | ||||||
Cho Vay Ngân Hàng (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 3.20% Trước đó: 3.20% | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 7) Dự báo: 3.366T Trước đó: 1.348T | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP Hàng Năm (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 1.00% Trước đó: 1.00% | ||||||
Chi Phí Vốn GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 1.30% Trước đó: 1.30% | ||||||
Nhu Cầu Bên Ngoài GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | ||||||
Chỉ Số Giá GDP (YoY) (Quý 2) Dự báo: 3.00% Trước đó: 3.00% | ||||||
Tiêu Dùng Tư Nhân GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.20% Trước đó: 0.20% | ||||||
Thứ Hai, 8 tháng 9, 2025 | ||||||
Chỉ Số Hiện Tại của Giới Quan Sát Nền Kinh Tế (Tháng 8) Dự báo: 45.60 Trước đó: 45.20 | ||||||
Trữ Lượng Tiền M2 (YoY) Dự báo: 1.10% Trước đó: 1.00% | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 8) Trước đó: 2,211.90B |