CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.868 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.098 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.569 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 41.509 | Bán | ||
Williams %R | -30.599 | Mua | ||
CCI(14) | 17.7622 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0331 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.142 | Bán | ||
ROC | -0.039 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0076 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.19 Mua | | 16.19 Mua | | |
MA10 | 16.18 Mua | | 16.19 Mua | | |
MA20 | 16.19 Mua | | 16.19 Mua | | |
MA50 | 16.18 Mua | | 16.18 Mua | | |
MA100 | 16.15 Mua | | 16.19 Mua | | |
MA200 | 16.24 Bán | | 16.20 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.13 | 16.15 | 16.17 | 16.18 | 16.2 | 16.21 | 16.23 |
Fibonacci | 16.15 | 16.16 | 16.17 | 16.18 | 16.19 | 16.2 | 16.21 |
Camarilla | 16.18 | 16.19 | 16.19 | 16.18 | 16.19 | 16.2 | 16.2 |
Woodie | 16.13 | 16.15 | 16.17 | 16.18 | 16.2 | 16.21 | 16.23 |
DeMark | - | - | 16.17 | 16.18 | 16.21 | - | - |