CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.799 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.359 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0.899 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.03 | Mua | ||
ADX(14) | 43.11 | Bán | ||
Williams %R | -89.154 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -114.5181 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0385 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0449 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.455 | Bán | ||
ROC | -0.31 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0951 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 17.59 Bán | | 17.58 Bán | | |
MA10 | 17.61 Bán | | 17.59 Bán | | |
MA20 | 17.60 Bán | | 17.57 Bán | | |
MA50 | 17.47 Mua | | 17.54 Mua | | |
MA100 | 17.52 Mua | | 17.50 Mua | | |
MA200 | 17.43 Mua | | 17.45 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 17.52 | 17.53 | 17.53 | 17.54 | 17.55 | 17.55 | 17.56 |
Fibonacci | 17.53 | 17.53 | 17.53 | 17.54 | 17.55 | 17.55 | 17.55 |
Camarilla | 17.54 | 17.55 | 17.55 | 17.54 | 17.55 | 17.55 | 17.55 |
Woodie | 17.52 | 17.53 | 17.53 | 17.54 | 17.55 | 17.55 | 17.56 |
DeMark | - | - | 17.54 | 17.55 | 17.56 | - | - |