CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.407 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.387 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 47.543 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 57.285 | Mua | ||
Williams %R | -28.409 | Mua | ||
CCI(14) | -83.5257 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0239 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.472 | Mua | ||
ROC | 0.173 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0529 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.96 Mua | | 16.96 Mua | | |
MA10 | 16.97 Bán | | 16.96 Mua | | |
MA20 | 16.96 Mua | | 16.96 Mua | | |
MA50 | 16.94 Mua | | 16.92 Mua | | |
MA100 | 16.84 Mua | | 16.84 Mua | | |
MA200 | 16.66 Mua | | 16.72 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.89 | 16.91 | 16.93 | 16.96 | 16.98 | 17.01 | 17.02 |
Fibonacci | 16.91 | 16.93 | 16.94 | 16.96 | 16.98 | 16.99 | 17.01 |
Camarilla | 16.94 | 16.95 | 16.95 | 16.96 | 16.96 | 16.96 | 16.97 |
Woodie | 16.89 | 16.91 | 16.93 | 16.96 | 16.98 | 17.01 | 17.02 |
DeMark | - | - | 16.92 | 16.95 | 16.97 | - | - |