CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/MXN | · | Peso Mexico | |
CLP/USD | · | Đô la Mỹ |
Thứ Tư, 30 tháng 4, 2025 | ||||||
Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 3) Thực tế:61.60% Trước đó:61.40% | ||||||
Số Dư Ngân Sách (Tháng 3) Thực tế:-71.621B Trước đó:-97.226B | ||||||
Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 3) Thực tế:3.588B Trước đó:-18.973B | ||||||
Tỷ Lệ Nợ so với GDP (MoM) (Tháng 3) Thực tế:75.90% Trước đó:76.20% | ||||||
Cho Vay Ngân Hàng của Brazil (MoM) (Tháng 3) Thực tế:0.60% Trước đó:0.40% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil (Tháng 3) Thực tế:7.00% Dự báo:7.00% Trước đó:6.80% | ||||||
Sản Lượng Đồng của Chi Lê (YoY) (Tháng 3) Thực tế:9.10% Trước đó:-5.40% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất của Chi Lê (YoY) (Tháng 3) Thực tế:5.40% Trước đó:-1.20% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Chi Lê (YoY) (Tháng 3) Thực tế:6.90% Trước đó:2.60% | ||||||
Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 3) Thực tế:71.58K Dự báo:201.70K Trước đó:432.00K | ||||||
Luồng Ngoại Hối Brazil Thực tế:0.108B Trước đó:-0.235B |