CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.117 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 76.327 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 87.474 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.554 | Bán | ||
Williams %R | -28.222 | Mua | ||
CCI(14) | 51.9898 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 65.902 | Mua | ||
ROC | -0.11 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.005908 Mua | | 0.005907 Mua | | |
MA10 | 0.005906 Mua | | 0.005906 Mua | | |
MA20 | 0.005907 Mua | | 0.005911 Bán | | |
MA50 | 0.005922 Bán | | 0.005911 Bán | | |
MA100 | 0.005905 Mua | | 0.005921 Bán | | |
MA200 | 0.005937 Bán | | 0.005946 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 |
Fibonacci | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 |
Camarilla | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 |
Woodie | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 |
DeMark | - | - | 0.005908 | 0.005908 | 0.005908 | - | - |