CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.562 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 27.093 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0.127 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.676 | Mua | ||
Williams %R | -81.869 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -102.7326 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.752 | Trung Tính | ||
ROC | -0.154 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.006025 Bán | | 0.006026 Bán | | |
MA10 | 0.006030 Bán | | 0.006030 Bán | | |
MA20 | 0.006034 Bán | | 0.006027 Bán | | |
MA50 | 0.006004 Mua | | 0.006018 Mua | | |
MA100 | 0.006014 Mua | | 0.006018 Mua | | |
MA200 | 0.006037 Bán | | 0.006051 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 |
Fibonacci | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 |
Camarilla | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 |
Woodie | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 | 0.006024 |
DeMark | - | - | 0.006023 | 0.006024 | 0.006023 | - | - |