CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/MXN | · | Peso Mexico | |
CLP/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.42 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.935 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.298 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 65.571 | Mua | ||
Williams %R | -19.695 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 88.1623 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.801 | Mua | ||
ROC | 0.755 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.005621 Mua | | 0.005623 Mua | | |
MA10 | 0.005619 Mua | | 0.005616 Mua | | |
MA20 | 0.005601 Mua | | 0.005610 Mua | | |
MA50 | 0.005603 Mua | | 0.005615 Mua | | |
MA100 | 0.005644 Bán | | 0.005642 Bán | | |
MA200 | 0.005685 Bán | | 0.005687 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.005608 | 0.005614 | 0.005621 | 0.005628 | 0.005635 | 0.005642 | 0.005649 |
Fibonacci | 0.005614 | 0.00562 | 0.005623 | 0.005628 | 0.005633 | 0.005636 | 0.005642 |
Camarilla | 0.005624 | 0.005625 | 0.005626 | 0.005628 | 0.005629 | 0.00563 | 0.005631 |
Woodie | 0.005608 | 0.005614 | 0.005621 | 0.005628 | 0.005635 | 0.005642 | 0.005649 |
DeMark | - | - | 0.005624 | 0.005629 | 0.005638 | - | - |