CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/MXN | · | Peso Mexico | |
CLP/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.774 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.452 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 57.415 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 53.048 | Mua | ||
Williams %R | -38.564 | Mua | ||
CCI(14) | 79.7661 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.073 | Bán | ||
ROC | 0.251 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.005699 Bán | | 0.005696 Mua | | |
MA10 | 0.005694 Mua | | 0.005694 Mua | | |
MA20 | 0.005689 Mua | | 0.005692 Mua | | |
MA50 | 0.005690 Mua | | 0.005695 Mua | | |
MA100 | 0.005701 Bán | | 0.005678 Mua | | |
MA200 | 0.005650 Mua | | 0.005653 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.005693 | 0.005694 | 0.005696 | 0.005697 | 0.005699 | 0.0057 | 0.005702 |
Fibonacci | 0.005694 | 0.005695 | 0.005696 | 0.005697 | 0.005698 | 0.005699 | 0.0057 |
Camarilla | 0.005698 | 0.005698 | 0.005698 | 0.005697 | 0.005699 | 0.005699 | 0.005699 |
Woodie | 0.005695 | 0.005695 | 0.005698 | 0.005698 | 0.005701 | 0.005701 | 0.005704 |
DeMark | - | - | 0.005697 | 0.005698 | 0.0057 | - | - |