CLP/USD | · | Đô la Mỹ | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/MXN | · | Peso Mexico |
Thứ Sáu, 11 tháng 7, 2025 | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:425.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:539.00 | ||||||
Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 6) Dự báo:-41.50B Trước đó:-316.00B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:0.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:33.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-155.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:234.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:202.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:27.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-92.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-86.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:63.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:41.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-69.60K |