CLP/USD | Đô la Mỹ | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 78.236 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 90.694 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 93.854 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 80.149 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -2.913 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 100.98 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 75.423 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.777 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001016 Mua | | 0.001015 Mua | | |
MA10 | 0.001014 Mua | | 0.001014 Mua | | |
MA20 | 0.001011 Mua | | 0.001012 Mua | | |
MA50 | 0.001009 Mua | | 0.001014 Mua | | |
MA100 | 0.001012 Mua | | 0.000996 Mua | | |
MA200 | 0.001004 Mua | | 0.000995 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001015 | 0.001015 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001017 | 0.001017 | 0.001017 |
Fibonacci | 0.001015 | 0.001015 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001017 | 0.001017 |
Camarilla | 0.001016 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001017 | 0.001017 |
Woodie | 0.001015 | 0.001015 | 0.001016 | 0.001016 | 0.001017 | 0.001017 | 0.001017 |
DeMark | - | - | 0.001016 | 0.001016 | 0.001017 | - | - |