CLP/USD | Đô la Mỹ | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.178 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 38.454 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.422 | Trung Tính | ||
Williams %R | -65.812 | Bán | ||
CCI(14) | -12.5153 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.763 | Bán | ||
ROC | 0.249 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001062 Bán | | 0.001063 Bán | | |
MA10 | 0.001064 Bán | | 0.001063 Bán | | |
MA20 | 0.001061 Mua | | 0.001059 Mua | | |
MA50 | 0.001054 Mua | | 0.001052 Mua | | |
MA100 | 0.001047 Mua | | 0.001039 Mua | | |
MA200 | 0.001035 Mua | | 0.001014 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 |
Fibonacci | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 |
Camarilla | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 |
Woodie | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 |
DeMark | - | - | 0.001063 | 0.001063 | 0.001063 | - | - |