Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Trái phiếu Chính phủ châu Phi

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Botswana

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th4.4274.4274.4324.427-0.006-0.14%00:23:09 
 Botswana 3N6.6606.6606.6606.6600.0000.00%00:23:05 
 Botswana 20Y11.03011.03011.03011.0300.0000.00%11/07 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.8506.8506.8506.8500.0000.00%11/07 
 Cote d'Ivoire 6M7.0807.0807.0807.0800.0000.00%11/07 
 Cote d'Ivoire 1Y7.3007.3007.3007.3000.0000.00%11/07 
 Cote d'Ivoire 3Y7.5607.8307.5607.5600.0000.00%13/06 
 Cote d'Ivoire 5Y7.4207.4207.4207.4200.0000.00%11/07 
 Cote d'Ivoire 7Y7.1607.1607.1607.1600.0000.00%11/07 
 Cote d'Ivoire 10Y7.0107.0107.0107.0100.0000.00%11/07 

Kenya

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th8.1698.1458.1698.1690.0000.00%20/06 
 Kenya 6Th8.4768.4408.4768.4760.0000.00%20/06 
 Kenya 1N9.7399.7229.7399.7390.0000.00%20/06 
 Kenya 2N10.63710.63710.67010.637-0.013-0.12%11/07 
 Kenya 3N12.67012.67012.67012.6700.0000.00%11/07 
 Kenya 4N13.88913.88913.88913.280+0.609+4.59%11/07 
 Kenya 5N10.68810.68810.75010.688-0.062-0.58%11/07 
 Kenya 6N10.91510.91510.92310.873-0.005-0.05%11/07 
 Kenya 7N13.29013.29013.29013.2900.0000.00%11/07 
 Kenya 8N13.60113.60113.60113.360+0.241+1.80%11/07 
 Kenya 9N13.43713.43713.43713.424+0.007+0.05%11/07 
 Kenya 10N13.35513.35513.46013.340-0.105-0.78%11/07 
 Kenya 15N13.39413.39413.49013.385-0.096-0.71%11/07 
 Kenya 20N13.56413.56413.63013.564-0.066-0.48%11/07 
 Kenya 25N13.54013.54013.73013.540-0.190-1.38%11/07 

Mauritius

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th4.3304.4304.4304.4300.0000.00%11/07 
 Mauritius 6Th4.5254.6004.6004.600-0.065-1.42%11/07 
 Mauritius 8Th4.7254.8004.8004.800-0.005-0.11%11/07 
 Mauritius 1N4.9505.0505.0505.050-0.050-1.00%11/07 
 Mauritius 2N5.1505.2185.2185.218-0.005-0.10%11/07 
 Mauritius 3N5.1015.1685.1685.168-0.002-0.04%11/07 
 Mauritius 4N5.1805.2475.2475.247-0.003-0.06%11/07 
 Mauritius 5N5.2255.2925.2925.292+0.003+0.06%11/07 
 Mauritius 10N5.5745.6415.6415.641+0.001+0.02%11/07 
 Mauritius 15N5.8435.9105.9105.9100.0000.00%11/07 
 Mauritius 20N6.1036.1706.1706.1700.0000.00%11/07 

Morocco

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.1602.2602.2752.260-0.020-0.92%11/07 
 Morocco 6Th2.1702.2682.2702.2680.0000.00%11/07 
 Morocco 2N2.2402.3382.3392.3380.0000.00%11/07 
 Morocco 5N2.4102.5122.5122.5120.0000.00%11/07 
 Morocco 10N2.7302.8352.8352.8350.0000.00%11/07 
 Morocco 15N3.0903.1903.1903.1900.0000.00%11/07 

Nam Phi

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th7.1206.7707.0506.750+0.010+0.14%11/07 
 Nam Phi 5N8.3858.4058.4208.320+0.085+1.02%11/07 
 Nam Phi 10N9.8759.8759.9359.790+0.095+0.97%11/07 
 Souht Africa 12Y10.45510.47010.51510.370+0.105+1.01%11/07 
 Nam Phi 20N11.21011.22511.26011.105+0.120+1.08%11/07 
 Nam Phi 25N11.19511.21011.25011.090+0.120+1.08%11/07 
 Nam Phi 30N11.11011.11011.16511.005+0.105+0.95%11/07 

Namibia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th6.3546.6156.6156.604-0.022-0.35%10/07 
 Namibia 6Th7.3307.5877.5877.580-0.007-0.10%11/07 
 Namibia 9Th7.5017.7577.7577.751-0.006-0.08%11/07 
 Namibia 1N7.5747.8247.8247.8240.0000.00%11/07 
 Namibia 3N7.7197.8377.8447.837+0.007+0.09%11/07 
 Namibia 7N8.8448.9858.9858.909+0.060+0.68%11/07 
 Namibia 10N9.4369.5859.5859.506+0.055+0.59%11/07 
 Namibia 15N11.17111.37911.37911.256+0.040+0.36%11/07 
 Namibia 20N11.69611.89411.89411.766+0.055+0.47%11/07 

Nigeria

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N18.09018.09318.09018.090+0.009+0.05%10/07 
 Nigeria 3Y17.18916.97817.18917.189-0.319-1.82%10/07 
 Nigeria 4N17.01616.85217.01617.016-0.434-2.49%10/07 
 Nigeria 5N16.65816.69616.65816.658-0.351-2.06%10/07 
 Nigeria 7N17.06517.06617.06517.065-0.749-4.20%10/07 
 Nigeria 10N16.66616.66716.66616.666-0.520-3.03%10/07 
 Nigeria 20N16.11816.11816.11816.118+0.032+0.20%10/07 
 Nigeria 30Y15.91615.91615.91615.916+0.006+0.04%10/07 

Uganda

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.00011.00011.00011.0000.0000.00%09/07 
 Uganda 6Th12.30012.30012.30012.3000.0000.00%11/07 
 Uganda 1N15.25015.25015.35015.250-0.100-0.65%11/07 
 Uganda 2N15.65015.65015.65015.6500.0000.00%11/07 
 Uganda 3N16.29916.29916.29916.2990.0000.00%11/07 
 Uganda 5N16.22616.22616.40016.226-0.001-0.01%11/07 
 Uganda 10N16.95716.95717.10016.9570.0000.00%11/07 

Zambia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y16.45616.45616.45616.456-0.003-0.02%11/07 
 Zambia 6M12.96912.96912.96912.969-0.011-0.08%11/07 
 Zambia 9M14.22314.22314.22314.223-0.014-0.10%11/07 
 Zambia 1Y15.50115.50115.50115.5010.0000.00%11/07 
 Zambia 3Y17.00917.00917.00917.0090.0000.00%11/07 
 Zambia 5Y17.40817.40817.40817.408-0.003-0.02%11/07 
 Zambia 7Y18.96318.96318.96318.963-0.002-0.01%11/07 
 Zambia 10Y19.53919.53919.53919.539-0.001-0.01%11/07 
 Zambia 15Y20.50020.50020.50020.5000.0000.00%11/07 
Miễn trừ Trách nhiệm: Công ty TNHH Fusion Media lưu ý người sử dụng rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai) và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, nghĩa là giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Công ty TNHH Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Công ty TNHH Fusion Media hoặc bất kỳ ai luên quan đến công ty TNHH Truyền thông Fusion sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thất thoát hoặc tổn thất nào do việc tin cậy vào thông tin bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ và các tính hiệu mua/bán trên trang web này. Vui lòng lưu ý đến rủi ro và chi phí đi cùng với việc giao dịch các thị trường tài chính, là một trong những hình thức đầu tư rủi ro cao nhất có thể có.