Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🔍 EXPE (+19%) nằm trong chiến lược do AI lựa chọn của chúng tôi trong tháng này. Bạn còn bỏ lỡ những cổ phiếu nào nữa?
Khám Phá Danh Sách Cổ Phiếu

Trái phiếu Chính phủ châu Phi

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Botswana

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th3.4253.6363.4373.425-0.221-6.06%26/02 
 Botswana 3N5.9355.9505.9355.863+0.005+0.08%26/02 
 Botswana 20Y9.9349.6409.9349.934+0.334+3.48%26/02 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.8300.0006.8306.8300.0000.00%26/02 
 Cote d'Ivoire 6M7.0000.0007.0007.0000.0000.00%26/02 
 Cote d'Ivoire 1Y6.8800.0006.8806.880-0.0000.00%26/02 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y7.7500.0007.7507.7500.0000.00%26/02 
 Cote d'Ivoire 7Y7.2100.0007.2107.210-0.0000.00%26/02 
 Cote d'Ivoire 10Y7.0100.0007.0107.010-0.0000.00%26/02 

Kenya

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th9.5948.9489.5949.594+0.000+0.00%10/01 
 Kenya 6Th10.0259.31210.02510.0250.0000.00%10/01 
 Kenya 1N11.33410.52611.33411.334+0.000+0.00%10/01 
 Kenya 2N11.11011.11011.11011.1100.0000.00%26/02 
 Kenya 3N10.01010.01010.01010.0100.0000.00%26/02 
 Kenya 4N11.28011.28011.28011.2800.0000.00%26/02 
 Kenya 5N11.93011.93011.93011.9300.0000.00%26/02 
 Kenya 6N12.28012.28012.28012.2800.0000.00%26/02 
 Kenya 7N13.78013.78013.78013.7800.0000.00%26/02 
 Kenya 8N13.82013.82013.82013.8200.0000.00%26/02 
 Kenya 9N13.70013.70013.70013.7000.0000.00%26/02 
 Kenya 10N13.64013.64013.64013.6400.0000.00%26/02 
 Kenya 15N13.90013.90013.90013.9000.0000.00%26/02 
 Kenya 20N14.24014.24014.24014.2400.0000.00%26/02 
 Kenya 25N14.38014.38014.38014.3800.0000.00%26/02 

Mauritius

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th4.4754.5504.4754.475-0.200-4.28%25/02 
 Mauritius 6Th4.4754.5504.4754.4750.0000.00%25/02 
 Mauritius 8Th4.5254.6004.5254.5250.0000.00%25/02 
 Mauritius 1N4.7254.8004.7254.7250.0000.00%25/02 
 Mauritius 2N5.0835.1175.0835.083-0.034-0.66%26/02 
 Mauritius 3N4.9384.9924.9384.938-0.054-1.08%26/02 
 Mauritius 4N5.1725.2085.1725.172-0.036-0.69%26/02 
 Mauritius 5N5.3075.3315.3075.307-0.024-0.45%26/02 
 Mauritius 10N5.6315.6505.6315.631-0.019-0.34%26/02 
 Mauritius 15N5.8545.8705.8545.854-0.016-0.27%26/02 
 Mauritius 20N6.1316.1406.1316.131-0.009-0.15%26/02 

Morocco

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.5502.6362.6362.605+0.030+1.19%26/02 
 Morocco 6Th2.5702.6432.6672.650+0.010+0.39%26/02 
 Morocco 2N2.6402.7372.7372.7370.0000.00%26/02 
 Morocco 5N2.8302.9312.9312.9290.0000.00%26/02 
 Morocco 10N3.1303.2343.2343.2340.0000.00%26/02 
 Morocco 15N3.4003.5003.5003.5000.0000.00%26/02 

Nam Phi

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th7.6007.4507.5007.2000.0000.00%26/02 
 Nam Phi 5N9.0109.0259.0809.010-0.040-0.44%26/02 
 Nam Phi 10N10.43510.43510.54010.415-0.070-0.67%26/02 
 Souht Africa 12Y10.82510.84010.94010.825-0.080-0.73%26/02 
 Nam Phi 20N11.25011.26511.35011.250-0.070-0.62%26/02 
 Nam Phi 25N11.19511.21011.30511.195-0.070-0.62%26/02 
 Nam Phi 30N11.18511.18511.27511.160-0.045-0.45%26/02 

Namibia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th6.9256.9756.9756.975-0.015-0.29%26/02 
 Namibia 6Th7.6627.7127.7127.712-0.005-0.13%26/02 
 Namibia 9Th7.7707.8207.8207.820-0.0020.00%26/02 
 Namibia 1N7.8077.8577.8577.857-0.0020.00%26/02 
 Namibia 3N8.3528.4778.4778.451+0.010+0.12%26/02 
 Namibia 7N8.8398.9648.9868.964-0.048-0.56%26/02 
 Namibia 10N9.6739.7989.8379.798-0.048-0.51%26/02 
 Namibia 15N10.87410.99911.07110.999-0.103-0.91%26/02 
 Namibia 20N11.15111.27611.32511.276-0.072-0.62%26/02 

Nigeria

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N20.57920.60520.57920.579-4.875-19.17%25/02 
 Nigeria 3Y19.99719.62019.99719.997-1.179-5.57%25/02 
 Nigeria 4N19.66219.38619.66219.662+0.005+0.05%25/02 
 Nigeria 5N20.38019.21020.38020.380+0.004+0.00%25/02 
 Nigeria 7N19.59519.00519.59519.595+0.002+0.00%25/02 
 Nigeria 10N19.60719.06519.60719.607-0.351-1.75%25/02 
 Nigeria 20N18.45118.45118.45118.4510.0000.00%25/02 
 Nigeria 30Y17.27117.27117.27117.271-0.561-3.14%25/02 

Uganda

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.28511.00011.28511.285+0.285+2.59%26/02 
 Uganda 6Th14.37614.00014.37614.376+0.376+2.69%26/02 
 Uganda 1N15.16715.25015.16715.167-0.083-0.54%26/02 
 Uganda 2N15.89215.52615.89215.892+0.364+2.34%26/02 
 Uganda 3N16.48616.06816.48616.486+0.417+2.60%26/02 
 Uganda 5N16.85316.40016.85316.853+0.403+2.45%26/02 
 Uganda 10N17.02016.50017.02017.020+0.520+3.15%26/02 

Zambia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y16.94618.72616.94616.946-0.003-0.02%26/02 
 Zambia 6M12.68712.14512.68712.687-0.007-0.06%26/02 
 Zambia 9M13.18913.36813.18913.189-0.006-0.05%26/02 
 Zambia 1Y14.47916.51614.47914.479-0.028-0.19%26/02 
 Zambia 3Y12.67014.43312.67012.670-0.006-0.05%26/02 
 Zambia 5Y18.26020.12318.26018.260-0.008-0.04%26/02 
 Zambia 7Y20.85822.35420.85820.8580.0000.00%26/02 
 Zambia 10Y21.88822.71821.88821.888-0.001-0.00%26/02 
 Zambia 15Y23.14924.06223.14923.149-0.0000.00%26/02 
Miễn trừ Trách nhiệm: Công ty TNHH Fusion Media lưu ý người sử dụng rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai) và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, nghĩa là giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Công ty TNHH Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Công ty TNHH Fusion Media hoặc bất kỳ ai luên quan đến công ty TNHH Truyền thông Fusion sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thất thoát hoặc tổn thất nào do việc tin cậy vào thông tin bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ và các tính hiệu mua/bán trên trang web này. Vui lòng lưu ý đến rủi ro và chi phí đi cùng với việc giao dịch các thị trường tài chính, là một trong những hình thức đầu tư rủi ro cao nhất có thể có.