Tác động của tỷ giá đến chứng khoán ra sao?
Investing.com - Lợi suất trái phiếu kỳ hạn dài của Trung Quốc gần đây giảm xuống thấp hơn Nhật Bản – diễn biến chưa từng xuất hiện kể từ khi chuỗi dữ liệu được theo dõi từ tháng 9/2000. Đây là dấu hiệu phản ánh rõ rệt sự khác biệt ngày càng lớn giữa hai nền kinh tế hàng đầu châu Á.
Theo số liệu của LSEG, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm cuối tuần qua có thời điểm vượt 1,84%, nhỉnh hơn mức khoảng 1,83% của trái phiếu Trung Quốc cùng kỳ hạn. Xu hướng tương tự cũng được ghi nhận ở kỳ hạn 20 và 30 năm.
Sự đảo chiều này bắt nguồn từ hai bối cảnh vĩ mô đối lập. Nhật Bản đang duy trì mức lạm phát quanh 3%, thậm chí cao hơn châu Âu, trong khi Trung Quốc đối mặt nguy cơ giảm phát kéo dài, khi CPI gần như đi ngang và 6/10 tháng đầu năm ghi nhận giảm so với cùng kỳ. Lạm phát cao thường khiến lợi suất tăng, còn giảm phát lại kéo lợi suất đi xuống do nhà đầu tư mạnh tay gom trái phiếu.
Nền kinh tế Trung Quốc đến nay vẫn chật vật phục hồi sau khủng hoảng bất động sản và hệ lụy kéo dài của chính sách Zero-Covid. Tháng 7 vừa qua đánh dấu lần đầu tiên trong 20 năm lượng vốn cho vay mới thấp hơn số tiền được trả nợ, tình trạng được mô tả là “suy thoái bảng cân đối”, khi doanh nghiệp và hộ gia đình tập trung thu hẹp nợ thay vì vay để chi tiêu hay đầu tư. Nhật Bản từng mắc kẹt trong dạng suy thoái này suốt cuối thập niên 1990 và những năm 2000.
Trong bối cảnh áp lực giảm phát tăng, Ngân hàng Trung ương Trung Quốc tiếp tục nới lỏng mạnh tay. PBOC đã hạ lãi suất repo ngược kỳ hạn 7 ngày từ 1,5% xuống 1,4% vào tháng 5/2025, và lợi suất trái phiếu dài hạn của nước này từ đầu năm đến nay hầu như chỉ dao động trong vùng thấp 1,5 – 1,9%. Capital Economics dự báo PBOC có thể giảm thêm khoảng 0,3 điểm phần trăm từ nay đến cuối 2026.
Bức tranh hiện tại khác xa giai đoạn Trung Quốc tăng trưởng bùng nổ. Năm 2000, lợi suất trái phiếu dài hạn ở mức quanh 2,8%; đến 2007 từng vượt 5% khi GDP thực tăng tới 14% trước Thế vận hội Bắc Kinh. Năm 2010, GDP danh nghĩa của nước này vượt Nhật Bản, đánh dấu thời kỳ tăng trưởng hai chữ số cuối cùng.
Hiện nay, Bắc Kinh đặt mục tiêu tăng trưởng chỉ khoảng 5%, và IMF dự báo kinh tế Trung Quốc đạt 4,8% trong năm nay, giảm về 4,2% vào 2026. Câu hỏi lớn nhất là liệu nước này có thể chặn đứng vòng xoáy giảm phát bằng các biện pháp kích cầu đủ mạnh hay không. Các chuyên gia cho rằng chính phủ vẫn chưa đưa ra giải pháp mang tính đột phá để vực dậy nhu cầu nội địa.
Sản xuất cũng tiếp tục suy yếu khi PPI tháng 10 giảm 2,1%, giảm 37 tháng liên tiếp. Cạnh tranh giá ngày càng quyết liệt, người tiêu dùng có xu hướng chờ hàng giảm giá, khiến áp lực giảm phát càng thêm nặng.
Nếu xu hướng này kéo dài, nguy cơ Trung Quốc rơi vào giảm phát sâu trở nên rõ ràng hơn. Điều đó không chỉ gây hệ lụy cho chính nền kinh tế nội địa mà còn có thể tạo làn sóng hàng giá rẻ tràn sang các thị trường khác, gây sức ép lớn lên ngành sản xuất tại Mỹ, châu Âu và nhiều nền kinh tế mới nổi.
