Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109.56 | 106.21 | 109.75 | 105.85 | +3.15% | 72.25M | ||||
138.93 | 136.72 | 139.04 | 135.66 | +1.62% | 70.44M | ||||
145.23 | 151.59 | 150.63 | 143.92 | -4.20% | 57.42M | ||||
11.32 | 11.13 | 11.50 | 10.99 | +1.71% | 54.12M | ||||
8.82 | 8.65 | 8.97 | 8.53 | +1.97% | 51.61M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
235.23 | +11.32 | +5.06% | ||
35.28 | +1.69 | +5.03% | ||
175.06 | +7.00 | +4.17% | ||
80.56 | +3.10 | +4.00% | ||
79.26 | +2.87 | +3.76% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
86.27 | -4.71 | -5.18% | ||
145.23 | -6.36 | -4.20% | ||
148.54 | -5.11 | -3.33% | ||
123.53 | -4.21 | -3.30% | ||
36.34 | -1.07 | -2.86% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua | Mua | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |