Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7.01 | 6.53 | 7.04 | 6.50 | +7.35% | 146.6M | ||||
141.66 | 138.27 | 141.91 | 139.77 | +2.45% | 88.64M | ||||
116.46 | 112.44 | 116.71 | 111.43 | +3.58% | 69.62M | ||||
170.16 | 158.75 | 170.25 | 161.30 | +7.19% | 61.31M | ||||
14.28 | 14.12 | 14.61 | 14.20 | +1.13% | 49.08M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
41.76 | +5.69 | +15.77% | ||
13.22 | +1.76 | +15.36% | ||
71.40 | +8.50 | +13.51% | ||
9.90 | +1.07 | +12.12% | ||
58.29 | +6.27 | +12.05% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
10.11 | -0.73 | -6.73% | ||
22.83 | -0.59 | -2.52% | ||
39.54 | -0.90 | -2.23% | ||
96.59 | -1.83 | -1.86% | ||
71.03 | -0.69 | -0.96% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán |