CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (VSA)

Hà Nội
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
20,900.0
-200.0(-0.95%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật VSA

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua0Trung Tính1Bán18

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính1Bán6

Trung bình Động

Bán Mạnh
Mua0Bán12

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:Bán MạnhMua: (0)Bán: (12)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (6)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 1Bán: 6
27/09/2023 08:57 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)44.306Bán
STOCH(9,6)96.753Mua quá mức
STOCHRSI(14)83.876Mua quá mức
MACD(12,26)-482.8Bán
ADX(14)30.301Bán
Williams %R-4.386Mua quá mức
CCI(14)-50.1119Bán
ATR(14)471.4286Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator70.457Mua quá mức
ROC-0.948Bán
Bull/Bear Power(13)-392.85Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Bán: 12
27/09/2023 08:57 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
20900.0
Bán
20912.3
Bán
MA10
20990.0
Bán
20922.2
Bán
MA20
20935.0
Bán
21079.7
Bán
MA50
22504.0
Bán
22124.3
Bán
MA100
23962.0
Bán
23090.9
Bán
MA200
23550.0
Bán
23161.8
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển20166.620333.320666.620833.321166.621333.321666.6
Fibonacci20333.320524.320642.320833.321024.321142.321333.3
Camarilla20862.520908.320954.220833.321045.821091.721137.5
Woodie20250203752075020875212502137521750
DeMark--207502087521250--