CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (VSA)

Hà Nội
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
20,600.0
-200.0(-0.96%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử VSA

Khung Thời Gian
Daily
09/11/2023 - 09/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
20,600.020,800.020,900.020,600.01.20K-0.96%
20,800.021,100.021,100.020,700.02.31K+0.48%
20,700.020,800.021,000.020,600.00.72K+0.49%
20,600.020,600.020,600.020,500.03.41K-0.96%
20,800.020,500.020,800.020,500.02.46K+1.96%
20,400.020,400.020,400.020,400.00.41K-2.39%
20,900.020,900.020,900.020,900.00.14K+1.46%
20,600.020,600.020,600.020,600.00.41K+0.49%
20,500.020,500.020,500.020,400.06.30K+0.49%
20,400.020,400.020,400.020,300.00.62K+0.99%
20,200.021,200.021,200.020,200.01.50K-1.94%
20,600.020,700.020,700.020,600.00.30K0.00%
20,600.020,600.020,600.020,600.01.40K0.00%
20,600.020,600.020,600.020,600.00.60K+1.48%
20,300.020,400.020,400.020,300.00.21K-0.49%
20,400.020,600.020,600.020,400.02.34K-0.97%
20,600.020,500.020,600.020,300.02.61K+1.98%
20,200.020,700.020,700.020,200.00.76K-2.42%
20,700.020,600.020,700.020,600.02.20K+0.49%
Cao nhất
21,200.0
% Thay đổi
0.0
Trung bình
20,552.6
Chênh lệch
1,000.0
Thấp nhất
20,200.0