Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDS)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
16,800.0
+1,050.0(+6.67%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật VDS

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua19Trung Tính0Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua7Trung Tính0Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (7)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 7Trung Tính: 0Bán: 0
04/12/2023 09:55 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)71.622Mua
STOCH(9,6)93.31Mua quá mức
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)220Mua
ADX(14)36.944Mua
Williams %R0Mua quá mức
CCI(14)191.44Mua
ATR(14)225Biến Động Cao
Highs/Lows(14)760.7143Mua
Ultimate Oscillator71.863Mua quá mức
ROC6.309Mua
Bull/Bear Power(13)1274.206Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
04/12/2023 09:55 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
16520.0
Mua
16511.0
Mua
MA10
16110.0
Mua
16269.4
Mua
MA20
15930.0
Mua
16048.0
Mua
MA50
15790.0
Mua
15772.4
Mua
MA100
15435.0
Mua
15514.2
Mua
MA200
15052.0
Mua
15447.6
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển15966.616133.316466.616633.316966.617133.317466.6
Fibonacci16133.316324.316442.316633.316824.316942.317133.3
Camarilla16662.516708.316754.216633.316845.816891.716937.5
Woodie16050161751655016675170501717517550
DeMark--165501667517050--