TotalEnergies SE (TOTF)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
61.30
-1.07(-1.72%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật TOTF

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua3Trung Tính2Bán18

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính2Bán9

Trung bình Động

Bán
Mua3Bán9

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (3)Bán: (9)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (9)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 2Bán: 9
04/12/2023 17:27 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)38.686Bán
STOCH(9,6)21.169Bán
STOCHRSI(14)52.947Trung Tính
MACD(12,26)-0.4Bán
ADX(14)32.812Bán
Williams %R-73.184Bán
CCI(14)-42.3276Trung Tính
ATR(14)0.36Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.1157Bán
Ultimate Oscillator45.47Bán
ROC-1.889Bán
Bull/Bear Power(13)-0.446Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 3Bán: 9
04/12/2023 17:27 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
61.17
Mua
61.22
Mua
MA10
61.25
Mua
61.37
Bán
MA20
61.81
Bán
61.68
Bán
MA50
62.41
Bán
62.17
Bán
MA100
62.58
Bán
62.35
Bán
MA200
62.36
Bán
62.38
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển60.7660.9261.1261.2861.4861.6461.84
Fibonacci60.9261.0661.1461.2861.4261.561.64
Camarilla61.2261.2561.2961.2861.3561.3961.42
Woodie60.7860.9361.1461.2961.561.6561.86
DeMark--61.261.3261.56--