💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Telstra Group Ltd (TLS)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
3.860
-0.020(-0.52%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập TLS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,71021,55821,27722,70222,928
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.13%-9.08%-1.3%+6.7%+1%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,00412,07511,76512,38612,394
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,7069,4839,51210,31610,534
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.84%-11.42%+0.31%+8.45%+2.11%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.15%43.99%44.71%45.44%45.94%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,9307,5216,8986,9846,808
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.28%-15.78%-8.28%+1.25%-2.52%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa524462269286301
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0682,4132,2712,2282,028
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7761,9622,6143,3323,726
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.61%+10.47%+33.23%+27.47%+11.82%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.49%9.1%12.29%14.68%16.25%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-704-524-443-509-579
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.65%+25.57%+15.46%-14.9%-13.75%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-730-546-466-598-677
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2622238998
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-254840-526
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8181,4462,2112,8183,173
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419275165184137
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7161,007185-59-469
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7962,4412,4812,8632,465
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.98%-12.7%+1.64%+15.4%-13.9%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.7911.3211.6612.6110.75
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa957539667812677
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8391,9021,8142,0511,788
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20-45-126-123-166
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8191,8571,6881,9281,622
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.55%+2.09%-9.1%+14.22%-15.87%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.67%8.61%7.93%8.49%7.07%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8191,8571,6881,9281,622
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.150.160.140.170.14
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.55%+2.13%-8.17%+16.32%-15.87%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.150.160.140.170.14
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.47%+1.96%-8.33%+16.78%-16.17%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,88011,87511,75511,54311,543
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,89511,89211,76411,55411,553
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.10.10.140.170.18
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%+35%+25.93%+5.88%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8634,9185,5626,2306,594
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.29%+1.13%+13.09%+12.01%+5.84%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.51%22.81%26.14%27.44%28.76%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa