🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

Telstra Group Ltd (TLS)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
3.880
+0.010(+0.26%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán TLS

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,5347,1146,2606,7336,107
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,40342,52541,62845,02945,550
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.26%-4.23%-2.11%+8.17%+1.16%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,52923,71523,41123,79423,533
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68,13668,72569,37969,49867,919
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43,607-45,010-45,968-45,704-44,386
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1481,091855708669
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,4127,1318,15510,98912,421
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0851,0521,7693,4643,639
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3276,0796,3867,5258,782
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7803,4742,9472,8052,820
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4041,0386828581,152
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6660604674
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3541,3421,2381,088794
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9561,034967813800
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,09410,4249,69810,09211,526
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9881,2041,3171,5911,476
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7222,5902,6862,5182,737
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3758624484311,623
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0533,2982,7322,6842,613
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4422,7952,2412,2352,082
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa611503491449531
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9562,4702,5152,8683,077
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa224124793828
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6111,6051,4031,4951,477
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1217411,0331,3351,572
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,25627,25024,65227,21328,198
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.27%-6.86%-9.53%+10.39%+3.62%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,38610,4238,1819,6009,748
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6873,2153,2133,1582,992
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0893,1883,5604,3633,932
aa.aaaa.aa