📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Rentokil Initial PLC ADR (RTO)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
25.51
-1.32(-4.92%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập RTO B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,714.42,8032,9573,7145,375
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.79%+3.26%+5.49%+25.6%+44.72%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa568.3589596721927
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,146.12,2142,3612,9934,448
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.6%+3.16%+6.64%+26.77%+48.61%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.06%78.99%79.84%80.59%82.75%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,852.51,9111,9932,5103,721
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.6%+3.16%+4.29%+25.94%+48.25%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,516.11,4971,6012,0022,870
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.3181173258500
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa293.6303368483727
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.71%+3.2%+21.45%+31.25%+50.52%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.82%10.81%12.45%13%13.53%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.1-35-33-69-150
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.66%+22.39%+5.71%-109.09%-117.39%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-58.4-40-34-74-175
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.351525
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.5-268267
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa262242343440584
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa103.8----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.631137
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa338.5230325296493
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+396.67%-32.05%+41.3%-8.92%+66.55%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.47%8.21%10.99%7.97%9.17%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.7446264112
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa283.8186263232381
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa283.8186263232381
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+388.71%-34.46%+41.4%-11.79%+64.22%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.46%6.64%8.89%6.25%7.09%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa283.8186263232381
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.150.10.140.120.15
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+387.49%-34.6%+41.02%-18.13%+30.67%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.150.10.140.120.15
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+384.86%-34.51%+41.28%-18.37%+30.93%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8491,8531,8582,0022,516
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,860.51,8631,8662,0142,527
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.050.060.080.09
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-66.23%+258.28%+18.11%+18.15%+14.97%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa501.15175707141,045
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.45%+3.17%+10.25%+25.26%+46.36%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.46%18.44%19.28%19.22%19.44%
EBIT
aa.aaaa.aa