Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

PepsiCo Inc (PEP)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
157.79
-1.34(-0.84%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
157.62-0.17(-0.11%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ PEP

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
27/12
2015
26/12
2016
31/12
2017
30/12
2018
29/12
2019
28/12
2020
26/12
2021
25/12
2022
31/12
2023
30/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,64910,61311,61610,81113,442
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.49%+9.99%+9.45%-6.93%+24.34%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3147,1207,6188,9109,074
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6782,8743,0803,1573,359
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa166152135123159
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3077065-4911,187
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-479-303718-888-337
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,437-11,619-3,269-2,430-5,495
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-241.04%-80.5%+71.87%+25.67%-126.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,232-4,240-4,625-5,207-5,518
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17055166251198
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,717-6,372-61-873-314
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25361693,50575
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89-1,0681,082-10664
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,4893,819-10,780-8,523-3,009
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.35%+144.99%-382.27%+20.94%+64.7%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,62717,8864,5645,34610,910
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64,0774421,9695,428
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,62113,8094,1223,3775,482
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,975-5,493-8,696-6,156-6,140
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5-3,663-397-1,982-3,135
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,970-1,830-8,299-4,174-3,005
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa329179185138116
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,114-2,096-198-1,607-1,140
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,304-5,509-5,815-6,172-6,682
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,052-1,148-820-72-73
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78-129-114-465-277
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,1992,684-2,547-6074,661
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,7085,5018,1435,5615,050
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5098,1855,5964,9549,711
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,954.385,596.255,187.886,6457,260
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.38%+12.96%-7.3%+28.09%+9.26%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.82%3.17%2.98%2.25%3.39%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)